Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
78A-181.11 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
60K-555.60 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
37K-444.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36C-445.55 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
28A-222.93 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
18A-507.77 | - | Nam Định | Xe Con | - |
30L-050.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15C-454.44 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
99D-017.77 | - | Bắc Ninh | Xe tải van | - |
25A-072.22 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
75C-152.22 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
60K-473.33 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51N-151.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
89A-437.77 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
37K-455.53 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
99A-660.00 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
29K-340.00 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
37K-544.48 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
30L-081.11 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-014.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
69A-145.55 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
51L-711.19 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62C-188.89 | - | Long An | Xe Tải | - |
73A-307.77 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
60K-555.70 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
37C-511.15 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
36K-050.00 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
88A-631.11 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
36C-555.63 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
51L-522.23 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |