Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-213.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
93A-421.79 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
34A-738.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
19A-585.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
36K-053.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
20A-750.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
88A-704.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
66A-260.39 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
29K-036.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30M-108.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
62A-433.39 | - | Long An | Xe Con | - |
30M-017.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-463.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-760.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
98A-692.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
38A-599.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
25A-071.79 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
37C-539.79 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
30L-227.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15D-051.79 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
93A-491.39 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
34A-857.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
12C-134.39 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
22C-106.79 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
20A-741.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
88A-610.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
29K-038.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29D-629.39 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
70A-604.79 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
38A-670.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |