Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 38A-686.85 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
| 15K-472.47 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
| 79A-571.71 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
| 30M-212.18 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
| 75A-396.39 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
| 60D-022.02 |
-
|
Đồng Nai |
Xe tải van |
24/10/2024 - 14:00
|
| 49A-774.77 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
| 60K-656.55 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
| 79A-580.80 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
| 68A-374.37 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
| 51N-131.36 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
| 69A-171.17 |
-
|
Cà Mau |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
| 60K-628.28 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
| 79C-232.39 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Tải |
24/10/2024 - 10:00
|
| 51M-146.46 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
24/10/2024 - 10:00
|
| 84A-151.15 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Con |
24/10/2024 - 10:00
|
| 30M-178.17 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
24/10/2024 - 10:00
|
| 14B-054.05 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Khách |
24/10/2024 - 10:00
|
| 61K-575.76 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
24/10/2024 - 10:00
|
| 89C-348.34 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
24/10/2024 - 10:00
|
| 29K-381.81 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
24/10/2024 - 10:00
|
| 17A-501.50 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
24/10/2024 - 10:00
|
| 36C-555.53 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
24/10/2024 - 10:00
|
| 48D-010.16 |
-
|
Đắk Nông |
Xe tải van |
24/10/2024 - 10:00
|
| 30M-141.44 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
24/10/2024 - 10:00
|
| 89A-563.56 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
24/10/2024 - 10:00
|
| 30M-070.71 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
24/10/2024 - 10:00
|
| 60C-783.83 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
24/10/2024 - 10:00
|
| 35A-472.47 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
24/10/2024 - 10:00
|
| 74C-149.14 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Tải |
24/10/2024 - 10:00
|