Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 49A-749.49 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 24/10/2024 - 14:00 |
| 30M-349.49 | - | Hà Nội | Xe Con | 24/10/2024 - 14:00 |
| 81C-288.28 | - | Gia Lai | Xe Tải | 24/10/2024 - 14:00 |
| 18B-033.33 | - | Nam Định | Xe Khách | 24/10/2024 - 14:00 |
| 65C-267.67 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 24/10/2024 - 14:00 |
| 61K-570.57 | - | Bình Dương | Xe Con | 24/10/2024 - 14:00 |
| 30M-147.47 | - | Hà Nội | Xe Con | 24/10/2024 - 14:00 |
| 98D-023.02 | - | Bắc Giang | Xe tải van | 24/10/2024 - 14:00 |
| 47C-417.17 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 24/10/2024 - 14:00 |
| 81C-292.92 | - | Gia Lai | Xe Tải | 24/10/2024 - 14:00 |
| 38A-709.70 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 24/10/2024 - 14:00 |
| 89C-354.54 | - | Hưng Yên | Xe Tải | 24/10/2024 - 14:00 |
| 92C-262.65 | - | Quảng Nam | Xe Tải | 24/10/2024 - 14:00 |
| 19C-265.26 | - | Phú Thọ | Xe Tải | 24/10/2024 - 10:00 |
| 51M-118.18 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 24/10/2024 - 10:00 |
| 65C-272.77 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 24/10/2024 - 10:00 |
| 43D-012.01 | - | Đà Nẵng | Xe tải van | 24/10/2024 - 10:00 |
| 65A-532.32 | - | Cần Thơ | Xe Con | 24/10/2024 - 10:00 |
| 60K-646.64 | - | Đồng Nai | Xe Con | 24/10/2024 - 10:00 |
| 12A-272.73 | - | Lạng Sơn | Xe Con | 24/10/2024 - 10:00 |
| 14K-019.01 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 24/10/2024 - 10:00 |
| 68C-181.18 | - | Kiên Giang | Xe Tải | 24/10/2024 - 10:00 |
| 51N-134.13 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 24/10/2024 - 10:00 |
| 60C-757.55 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 24/10/2024 - 10:00 |
| 60K-626.25 | - | Đồng Nai | Xe Con | 24/10/2024 - 10:00 |
| 60K-646.44 | - | Đồng Nai | Xe Con | 24/10/2024 - 10:00 |
| 77A-363.64 | - | Bình Định | Xe Con | 24/10/2024 - 10:00 |
| 61C-624.62 | - | Bình Dương | Xe Tải | 24/10/2024 - 10:00 |
| 12C-140.40 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | 24/10/2024 - 10:00 |
| 60K-657.65 | - | Đồng Nai | Xe Con | 24/10/2024 - 10:00 |