Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
49A-757.54 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70A-508.08 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
37K-535.34 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-525.29 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
30M-178.17 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
36C-574.74 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-444.46 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
17A-480.48 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
48A-227.27 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
30M-414.16 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61C-627.27 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
30L-585.83 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
17A-394.39 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
35A-474.75 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
51M-106.10 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30M-346.34 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
36K-299.29 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
17A-484.89 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
48C-121.24 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
93C-208.20 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
29K-309.09 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-427.27 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-462.46 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
38C-220.20 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
35A-474.72 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
30M-401.01 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
36K-249.24 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-111.10 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
17A-505.03 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
20A-873.87 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |