Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
75A-396.39 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
49A-774.77 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
60D-022.02 |
-
|
Đồng Nai |
Xe tải van |
24/10/2024 - 14:00
|
60K-656.55 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
79A-580.80 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
51N-131.36 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
68A-374.37 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
60K-628.28 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
69A-171.17 |
-
|
Cà Mau |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
51L-914.14 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
51M-264.64 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
24/10/2024 - 14:00
|
77D-010.01 |
-
|
Bình Định |
Xe tải van |
24/10/2024 - 14:00
|
71A-221.22 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
30M-178.17 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
24/10/2024 - 10:00
|
14B-054.05 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Khách |
24/10/2024 - 10:00
|
29K-381.81 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
24/10/2024 - 10:00
|
17A-501.50 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
24/10/2024 - 10:00
|
61K-575.76 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
24/10/2024 - 10:00
|
89C-348.34 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
24/10/2024 - 10:00
|
36C-555.53 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
24/10/2024 - 10:00
|
48D-010.16 |
-
|
Đắk Nông |
Xe tải van |
24/10/2024 - 10:00
|
30M-141.44 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
24/10/2024 - 10:00
|
30M-070.71 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
24/10/2024 - 10:00
|
89A-563.56 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
24/10/2024 - 10:00
|
60C-783.83 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
24/10/2024 - 10:00
|
35A-472.47 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
24/10/2024 - 10:00
|
74C-149.14 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Tải |
24/10/2024 - 10:00
|
73C-193.93 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Tải |
24/10/2024 - 10:00
|
51L-933.93 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
24/10/2024 - 10:00
|
51M-099.09 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
24/10/2024 - 10:00
|