Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
49B-033.37 | - | Lâm Đồng | Xe Khách | - |
14A-999.75 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
70A-555.97 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
29K-085.55 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
72A-774.44 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
17A-436.66 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
79C-233.30 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
29K-222.98 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
38A-666.70 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
70A-566.62 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
51L-572.22 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43C-283.33 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
79A-521.11 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
17A-444.77 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
75A-333.47 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
34C-444.46 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
30L-911.15 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-299.95 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
62C-222.82 | - | Long An | Xe Tải | - |
38A-666.95 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
30L-999.75 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
79A-566.61 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
85A-133.35 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
17C-222.32 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
84C-111.45 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
30M-333.84 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
60K-644.46 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-366.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-511.18 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
93A-443.33 | - | Bình Phước | Xe Con | - |