Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
92A-374.74 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
63A-316.31 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
11C-087.08 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
19A-721.21 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
18A-513.13 | - | Nam Định | Xe Con | - |
79C-235.35 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
51M-251.51 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
34C-378.78 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
43A-894.94 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
37K-248.48 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-202.02 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
47C-357.57 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
66C-191.93 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
67B-033.33 | - | An Giang | Xe Khách | - |
30L-803.03 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
72A-773.73 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
81C-235.35 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
24A-284.84 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
36K-272.72 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-508.50 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
51N-073.73 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
37K-434.38 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
43A-898.90 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
34C-409.09 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
37K-515.13 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-148.48 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
51E-343.40 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
72A-808.00 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
81A-445.44 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
24A-246.46 | - | Lào Cai | Xe Con | - |