Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 61K-575.76 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
24/10/2024 - 10:00
|
| 89C-348.34 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
24/10/2024 - 10:00
|
| 29K-381.81 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
24/10/2024 - 10:00
|
| 36C-555.53 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
24/10/2024 - 10:00
|
| 48D-010.16 |
-
|
Đắk Nông |
Xe tải van |
24/10/2024 - 10:00
|
| 30M-141.44 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
24/10/2024 - 10:00
|
| 30M-070.71 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
24/10/2024 - 10:00
|
| 89A-563.56 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
24/10/2024 - 10:00
|
| 60C-783.83 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
24/10/2024 - 10:00
|
| 35A-472.47 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
24/10/2024 - 10:00
|
| 74C-149.14 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Tải |
24/10/2024 - 10:00
|
| 73C-193.93 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Tải |
24/10/2024 - 10:00
|
| 51L-933.93 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
24/10/2024 - 10:00
|
| 51M-099.09 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
24/10/2024 - 10:00
|
| 37K-573.57 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
24/10/2024 - 10:00
|
| 95A-137.37 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Con |
24/10/2024 - 10:00
|
| 51L-963.96 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
24/10/2024 - 10:00
|
| 15K-482.48 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
24/10/2024 - 10:00
|
| 19C-265.26 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
24/10/2024 - 10:00
|
| 51M-118.18 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
24/10/2024 - 10:00
|
| 43D-012.01 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe tải van |
24/10/2024 - 10:00
|
| 65C-272.77 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
24/10/2024 - 10:00
|
| 14K-019.01 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
24/10/2024 - 10:00
|
| 65A-532.32 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
24/10/2024 - 10:00
|
| 60K-646.64 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
24/10/2024 - 10:00
|
| 12A-272.73 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Con |
24/10/2024 - 10:00
|
| 51N-134.13 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
24/10/2024 - 10:00
|
| 68C-181.18 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Tải |
24/10/2024 - 10:00
|
| 60C-757.55 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
24/10/2024 - 10:00
|
| 60K-626.25 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
24/10/2024 - 10:00
|