Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
79A-482.22 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
19C-233.36 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
17C-222.42 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
22D-011.15 | - | Tuyên Quang | Xe tải van | - |
75A-400.03 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
74C-133.38 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
70A-518.88 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
51N-155.58 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
71A-222.38 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
38A-588.83 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
29K-132.22 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
93C-200.04 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
19A-699.90 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
30L-733.35 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
28C-122.29 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
30L-251.11 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-311.15 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
65A-407.77 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
86A-307.77 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
20A-855.59 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
30M-387.77 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
72A-858.88 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
30L-666.20 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
18A-455.58 | - | Nam Định | Xe Con | - |
83A-177.79 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
64C-111.28 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
98D-022.24 | - | Bắc Giang | Xe tải van | - |
98A-899.95 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
51L-085.55 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
90C-137.77 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |