Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 60C-781.39 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:45
|
| 86C-211.39 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:45
|
| 15K-449.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|
| 93C-202.39 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:45
|
| 25D-007.39 |
-
|
Lai Châu |
Xe tải van |
23/10/2024 - 14:45
|
| 14K-045.79 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|
| 20A-901.79 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|
| 51M-091.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:45
|
| 70A-596.79 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|
| 34A-942.79 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|
| 51M-258.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:45
|
| 30M-251.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|
| 51M-198.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:45
|
| 65C-276.39 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:45
|
| 60C-785.39 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:45
|
| 99A-881.39 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|
| 19C-266.79 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:45
|
| 51M-151.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:45
|
| 51L-925.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|
| 99A-876.39 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|
| 14C-458.79 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:45
|
| 74A-283.79 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|
| 51N-010.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|
| 30M-095.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|
| 38B-025.79 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Khách |
23/10/2024 - 14:45
|
| 25A-085.39 |
-
|
Lai Châu |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|
| 83D-010.39 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe tải van |
23/10/2024 - 14:45
|
| 22A-273.39 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|
| 14K-012.79 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|
| 98B-045.39 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Khách |
23/10/2024 - 14:45
|