Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
74A-283.39 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|
51M-222.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:45
|
68A-373.39 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|
51M-292.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:45
|
99C-342.79 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:45
|
34B-046.79 |
-
|
Hải Dương |
Xe Khách |
23/10/2024 - 14:45
|
51M-169.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:45
|
61C-622.79 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:45
|
30M-153.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|
65C-268.39 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:45
|
38D-023.79 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe tải van |
23/10/2024 - 14:45
|
89C-355.39 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:45
|
75A-395.79 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|
51M-226.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:45
|
60C-781.39 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:45
|
86C-211.39 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:45
|
14K-045.79 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|
15K-449.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|
93C-202.39 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:45
|
25D-007.39 |
-
|
Lai Châu |
Xe tải van |
23/10/2024 - 14:45
|
20A-901.79 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|
51M-091.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:45
|
70A-596.79 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|
34A-942.79 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|
51M-258.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:45
|
30M-251.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|
51M-198.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:45
|
65C-276.39 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:45
|
19C-266.79 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:45
|
60C-785.39 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:45
|