Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
12A-272.73 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Con |
24/10/2024 - 10:00
|
14K-019.01 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
24/10/2024 - 10:00
|
65A-532.32 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
24/10/2024 - 10:00
|
60K-646.64 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
24/10/2024 - 10:00
|
68C-181.18 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Tải |
24/10/2024 - 10:00
|
51N-134.13 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
24/10/2024 - 10:00
|
60C-757.55 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
24/10/2024 - 10:00
|
60K-626.25 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
24/10/2024 - 10:00
|
60K-646.44 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
24/10/2024 - 10:00
|
77A-363.64 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
24/10/2024 - 10:00
|
61C-624.62 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
24/10/2024 - 10:00
|
12C-140.40 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Tải |
24/10/2024 - 10:00
|
29K-353.58 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
24/10/2024 - 10:00
|
51N-011.01 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
24/10/2024 - 10:00
|
15K-494.94 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
24/10/2024 - 10:00
|
60K-657.65 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
24/10/2024 - 10:00
|
38C-252.52 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
24/10/2024 - 10:00
|
18A-503.50 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
24/10/2024 - 10:00
|
72A-855.85 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
24/10/2024 - 10:00
|
47C-404.04 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
24/10/2024 - 09:15
|
66B-025.02 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Khách |
24/10/2024 - 09:15
|
30M-375.75 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
24/10/2024 - 09:15
|
37K-504.04 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
24/10/2024 - 09:15
|
30M-132.13 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
24/10/2024 - 09:15
|
76D-012.12 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe tải van |
24/10/2024 - 09:15
|
83B-026.02 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Khách |
24/10/2024 - 09:15
|
36C-555.51 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
24/10/2024 - 09:15
|
30M-152.15 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
24/10/2024 - 09:15
|
15K-432.32 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
24/10/2024 - 09:15
|
67D-010.10 |
-
|
An Giang |
Xe tải van |
24/10/2024 - 09:15
|