Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 88C-316.31 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
24/10/2024 - 10:00
|
| 38C-244.24 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
24/10/2024 - 10:00
|
| 34A-961.96 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
24/10/2024 - 10:00
|
| 68C-181.85 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Tải |
24/10/2024 - 10:00
|
| 43B-067.67 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Khách |
24/10/2024 - 10:00
|
| 60C-759.75 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
24/10/2024 - 10:00
|
| 61C-643.64 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
24/10/2024 - 10:00
|
| 99A-858.55 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
24/10/2024 - 10:00
|
| 79C-232.39 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Tải |
24/10/2024 - 10:00
|
| 51M-146.46 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
24/10/2024 - 10:00
|
| 84A-151.15 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Con |
24/10/2024 - 10:00
|
| 30M-178.17 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
24/10/2024 - 10:00
|
| 14B-054.05 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Khách |
24/10/2024 - 10:00
|
| 89C-348.34 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
24/10/2024 - 10:00
|
| 29K-381.81 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
24/10/2024 - 10:00
|
| 17A-501.50 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
24/10/2024 - 10:00
|
| 61K-575.76 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
24/10/2024 - 10:00
|
| 36C-555.53 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
24/10/2024 - 10:00
|
| 48D-010.16 |
-
|
Đắk Nông |
Xe tải van |
24/10/2024 - 10:00
|
| 79A-576.76 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
24/10/2024 - 09:15
|
| 30M-066.06 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
24/10/2024 - 09:15
|
| 68A-373.74 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
24/10/2024 - 09:15
|
| 78A-218.21 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
24/10/2024 - 09:15
|
| 68C-181.81 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Tải |
24/10/2024 - 09:15
|
| 51M-119.11 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
24/10/2024 - 09:15
|
| 98C-384.84 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
24/10/2024 - 09:15
|
| 71A-222.25 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
24/10/2024 - 09:15
|
| 89C-360.60 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
24/10/2024 - 09:15
|
| 30M-056.56 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
24/10/2024 - 09:15
|
| 51L-904.04 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
24/10/2024 - 09:15
|