Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-855.51 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-143.33 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-666.43 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
68C-166.69 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
20A-777.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
66A-241.11 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
30M-277.75 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
28A-252.22 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
18A-413.33 | - | Nam Định | Xe Con | - |
64A-199.95 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
99C-333.84 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
18A-500.06 | - | Nam Định | Xe Con | - |
30L-777.65 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-391.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-210.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
71A-222.43 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
93A-500.07 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
98C-333.09 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
20A-777.59 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
48A-201.11 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
29K-444.74 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-364.44 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
89C-333.03 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
18A-406.66 | - | Nam Định | Xe Con | - |
26A-222.59 | - | Sơn La | Xe Con | - |
88A-722.25 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
15K-333.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
65A-455.56 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
98A-640.00 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
68C-177.76 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |