Danh sách biển số đã đấu giá biển tứ quý
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
73A-344.44 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
27B-011.11 | - | Điện Biên | Xe Khách | - |
86C-211.11 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
88C-322.22 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
98C-333.37 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
98A-777.74 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
63A-333.30 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
51M-111.12 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
12C-144.44 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
65A-400.00 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
37K-411.11 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-222.21 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
29D-600.00 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
30L-444.41 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
73A-333.34 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
38A-644.44 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
43B-066.66 | - | Đà Nẵng | Xe Khách | - |
17C-222.20 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
36C-555.58 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
28A-244.44 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
34C-444.41 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
84C-111.19 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
89A-444.48 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89C-344.44 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
64C-111.14 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
61K-400.00 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-444.48 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-444.41 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
35A-477.77 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
21A-200.00 | - | Yên Bái | Xe Con | - |