Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30M-262.66 95.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 08:30
37K-526.66 100.000.000 Nghệ An Xe Con 17/10/2024 - 15:45
30M-335.68 95.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2024 - 15:45
37K-525.68 90.000.000 Nghệ An Xe Con 17/10/2024 - 15:45
20A-885.66 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 17/10/2024 - 15:45
30M-106.66 70.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2024 - 15:45
98A-858.68 60.000.000 Bắc Giang Xe Con 17/10/2024 - 15:45
38A-679.66 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 17/10/2024 - 15:45
30M-238.88 235.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2024 - 15:45
60K-618.88 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 17/10/2024 - 15:45
30M-252.68 70.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2024 - 15:45
38A-680.88 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 17/10/2024 - 15:45
15K-478.88 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 17/10/2024 - 15:45
30M-368.88 350.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2024 - 15:45
17A-488.86 40.000.000 Thái Bình Xe Con 17/10/2024 - 15:45
60K-679.68 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 17/10/2024 - 15:45
61K-438.68 40.000.000 Bình Dương Xe Con 17/10/2024 - 15:45
61K-522.68 40.000.000 Bình Dương Xe Con 17/10/2024 - 15:45
61K-536.88 40.000.000 Bình Dương Xe Con 17/10/2024 - 15:45
23A-161.88 40.000.000 Hà Giang Xe Con 17/10/2024 - 15:45
30M-219.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2024 - 15:45
23A-161.68 40.000.000 Hà Giang Xe Con 17/10/2024 - 15:45
15K-506.86 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 17/10/2024 - 15:45
51N-125.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/10/2024 - 15:45
43C-318.68 40.000.000 Đà Nẵng Xe Tải 17/10/2024 - 15:45
30M-113.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2024 - 15:45
69C-106.66 40.000.000 Cà Mau Xe Tải 17/10/2024 - 15:45
30M-259.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2024 - 15:45
38A-681.86 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 17/10/2024 - 15:45
30K-739.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2024 - 15:45