Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-462.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
93A-413.39 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
69A-160.39 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
12A-216.79 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
78C-121.79 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |
36K-221.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
22A-238.79 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
36C-551.39 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
38B-026.79 | - | Hà Tĩnh | Xe Khách | - |
62A-460.79 | - | Long An | Xe Con | - |
14A-872.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
20A-813.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
24A-315.79 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
27C-075.39 | - | Điện Biên | Xe Tải | - |
29K-219.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30L-350.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-135.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98C-316.79 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
28C-109.79 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
30L-402.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-284.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-247.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
69A-149.39 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
34A-775.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
18C-160.79 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
36K-082.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-244.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
62A-434.79 | - | Long An | Xe Con | - |
14A-860.79 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
20A-709.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |