Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 22A-273.39 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|
| 98B-045.39 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Khách |
23/10/2024 - 14:45
|
| 95B-017.39 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Khách |
23/10/2024 - 14:45
|
| 30M-114.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|
| 66A-309.79 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|
| 76C-178.39 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:45
|
| 35A-469.39 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|
| 51M-070.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:45
|
| 86A-326.39 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|
| 30M-189.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|
| 14K-030.79 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|
| 15K-505.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|
| 30M-048.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|
| 35B-026.39 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Khách |
23/10/2024 - 14:45
|
| 51M-222.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:45
|
| 74A-283.39 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|
| 47A-845.39 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
| 77A-360.79 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
| 37K-494.79 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
| 37K-559.39 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
| 51M-126.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:00
|
| 12D-008.79 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe tải van |
23/10/2024 - 14:00
|
| 35C-183.39 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:00
|
| 11D-012.79 |
-
|
Cao Bằng |
Xe tải van |
23/10/2024 - 14:00
|
| 34A-944.39 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
| 66C-191.39 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:00
|
| 72C-274.39 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:00
|
| 51M-208.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:00
|
| 83A-197.39 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
| 24A-325.39 |
-
|
Lào Cai |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|