Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
25A-085.39 |
-
|
Lai Châu |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|
14K-012.79 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|
83D-010.39 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe tải van |
23/10/2024 - 14:45
|
22A-273.39 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|
98B-045.39 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Khách |
23/10/2024 - 14:45
|
30M-114.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|
95B-017.39 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Khách |
23/10/2024 - 14:45
|
76C-178.39 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:45
|
66A-309.79 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|
35A-469.39 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|
51M-070.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:45
|
30M-189.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|
14K-030.79 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|
86A-326.39 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|
30M-048.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|
15K-505.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|
92A-438.79 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
51M-061.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:00
|
34D-038.79 |
-
|
Hải Dương |
Xe tải van |
23/10/2024 - 14:00
|
47A-845.39 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
77A-360.79 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
37K-494.79 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
37K-559.39 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
51M-126.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:00
|
35C-183.39 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:00
|
12D-008.79 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe tải van |
23/10/2024 - 14:00
|
11D-012.79 |
-
|
Cao Bằng |
Xe tải van |
23/10/2024 - 14:00
|
34A-944.39 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
51M-208.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:00
|
66C-191.39 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:00
|