Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
70A-596.79 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|
34A-942.79 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|
30M-251.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|
51M-258.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:45
|
51M-198.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:45
|
65C-276.39 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:45
|
19C-266.79 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:45
|
60C-785.39 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:45
|
99A-881.39 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|
14C-458.79 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:45
|
74A-283.79 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|
51M-151.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:45
|
51L-925.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|
99A-876.39 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|
30M-095.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|
51N-010.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|
51M-218.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:00
|
79A-593.79 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
35A-482.79 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
92A-441.79 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
51M-228.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:00
|
63C-231.79 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:00
|
63A-326.79 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
51N-088.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
51N-087.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
60C-774.79 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:00
|
81D-013.79 |
-
|
Gia Lai |
Xe tải van |
23/10/2024 - 14:00
|
12C-142.79 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:00
|
19A-719.39 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
99C-331.79 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:00
|