Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
73C-191.95 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
51M-095.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30M-304.04 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
20C-316.16 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
19C-217.17 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
60K-517.17 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-919.13 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30M-404.40 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
84A-148.48 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
22A-279.27 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
98A-878.87 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
51L-741.41 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
38A-608.08 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
74C-131.13 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
92C-225.25 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
14K-013.13 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
30M-173.73 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
75D-011.01 | - | Thừa Thiên Huế | Xe tải van | - |
99C-315.15 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
79A-560.60 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
19A-546.46 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20A-741.41 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
51L-929.24 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-151.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-060.63 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
99C-331.33 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
30L-422.42 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-568.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
90B-011.11 | - | Hà Nam | Xe Khách | - |
30L-546.46 | - | Hà Nội | Xe Con | - |