Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51N-000.17 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
25/10/2024 - 09:15
|
30M-140.00 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
25/10/2024 - 08:30
|
76D-015.55 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe tải van |
25/10/2024 - 08:30
|
84C-125.55 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Tải |
25/10/2024 - 08:30
|
51M-111.38 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
25/10/2024 - 08:30
|
29K-444.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
25/10/2024 - 08:30
|
36K-300.03 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
25/10/2024 - 08:30
|
51N-111.25 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
25/10/2024 - 08:30
|
22D-010.00 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe tải van |
25/10/2024 - 08:30
|
72A-845.55 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
25/10/2024 - 08:30
|
29K-333.31 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
25/10/2024 - 08:30
|
34C-444.40 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
25/10/2024 - 08:30
|
29K-466.65 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
25/10/2024 - 08:30
|
15K-444.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 08:30
|
65A-517.77 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
25/10/2024 - 08:30
|
60C-777.07 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
25/10/2024 - 08:30
|
17C-222.24 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
25/10/2024 - 08:30
|
66A-302.22 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
25/10/2024 - 08:30
|
30M-171.11 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
25/10/2024 - 08:30
|
14K-000.14 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
25/10/2024 - 08:30
|
75A-388.89 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
25/10/2024 - 08:30
|
71A-222.59 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
25/10/2024 - 08:30
|
36C-555.02 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
25/10/2024 - 08:30
|
51M-199.96 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
25/10/2024 - 08:30
|
14K-022.23 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
25/10/2024 - 08:30
|
34A-934.44 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
25/10/2024 - 08:30
|
63B-033.35 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Khách |
25/10/2024 - 08:30
|
30M-041.11 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
25/10/2024 - 08:30
|
34C-433.35 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
25/10/2024 - 08:30
|
37D-048.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe tải van |
25/10/2024 - 08:30
|