Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
92C-233.35 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
29K-111.18 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
36A-971.11 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
62C-222.43 | - | Long An | Xe Tải | - |
38A-700.09 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
20C-311.18 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
43A-977.72 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
21A-222.53 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
65C-222.55 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
51L-281.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
99A-855.51 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
62A-444.05 | - | Long An | Xe Con | - |
92A-376.66 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
63A-311.19 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
60K-444.69 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
62C-222.85 | - | Long An | Xe Tải | - |
34A-850.00 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
37K-475.55 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-111.46 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
24A-322.20 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
61K-555.02 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
48A-255.54 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
92C-258.88 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
65C-214.44 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
81A-444.85 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
62A-390.00 | - | Long An | Xe Con | - |
63A-309.99 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
60K-445.55 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51M-000.55 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
60K-666.71 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |