Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
77A-360.79 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
37K-494.79 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
37K-559.39 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
51M-126.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:00
|
12D-008.79 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe tải van |
23/10/2024 - 14:00
|
35C-183.39 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:00
|
11D-012.79 |
-
|
Cao Bằng |
Xe tải van |
23/10/2024 - 14:00
|
34A-944.39 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
66C-191.39 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:00
|
72C-274.39 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:00
|
51M-208.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:00
|
83A-197.39 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
24A-325.39 |
-
|
Lào Cai |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
74C-147.79 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:00
|
15B-058.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
23/10/2024 - 14:00
|
20A-887.39 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
38A-684.39 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
88A-816.39 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
93A-522.39 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
79A-593.79 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
51M-218.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:00
|
35A-482.79 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
92A-441.79 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
51M-228.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:00
|
63C-231.79 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:00
|
72C-265.79 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
23/10/2024 - 10:00
|
62A-470.79 |
-
|
Long An |
Xe Con |
23/10/2024 - 10:00
|
37C-574.79 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
23/10/2024 - 10:00
|
14K-032.39 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
23/10/2024 - 10:00
|
48D-006.79 |
-
|
Đắk Nông |
Xe tải van |
23/10/2024 - 10:00
|