Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37C-506.66 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
36C-501.11 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
17C-222.12 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
49A-777.14 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
51L-494.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-283.33 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
98A-735.55 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
63C-200.00 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
51L-560.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98A-749.99 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
90D-011.11 | - | Hà Nam | Xe tải van | - |
64C-111.18 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
36C-436.66 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
75A-400.08 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
18A-511.10 | - | Nam Định | Xe Con | - |
29D-633.37 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
43A-914.44 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
86A-294.44 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
29K-084.44 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51N-011.14 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
97C-042.22 | - | Bắc Kạn | Xe Tải | - |
73C-172.22 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
75A-326.66 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
60K-555.94 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51M-299.94 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
89A-555.72 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
37C-555.78 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
36K-027.77 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
30M-111.62 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
84B-022.27 | - | Trà Vinh | Xe Khách | - |