Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
29K-366.63 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
25/10/2024 - 08:30
|
84A-152.22 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Con |
25/10/2024 - 08:30
|
17C-222.98 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
25/10/2024 - 08:30
|
98A-911.15 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
25/10/2024 - 08:30
|
82D-011.15 |
-
|
Kon Tum |
Xe tải van |
25/10/2024 - 08:30
|
49A-777.11 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
25/10/2024 - 08:30
|
30M-381.11 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
25/10/2024 - 08:30
|
66A-304.44 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
25/10/2024 - 08:30
|
61K-550.00 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
25/10/2024 - 08:30
|
30M-366.65 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
25/10/2024 - 08:30
|
51M-111.03 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
25/10/2024 - 08:30
|
47A-822.29 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
25/10/2024 - 08:30
|
72C-282.22 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
25/10/2024 - 08:30
|
60K-627.77 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
25/10/2024 - 08:30
|
99A-888.25 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
25/10/2024 - 08:30
|
30M-222.67 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
25/10/2024 - 08:30
|
68D-010.00 |
-
|
Kiên Giang |
Xe tải van |
25/10/2024 - 08:30
|
29B-661.11 |
-
|
Hà Nội |
Xe Khách |
24/10/2024 - 14:45
|
51M-222.03 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
24/10/2024 - 14:45
|
51N-047.77 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:45
|
98C-388.85 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
24/10/2024 - 14:45
|
92A-444.43 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:45
|
75D-009.99 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe tải van |
24/10/2024 - 14:45
|
51M-308.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
24/10/2024 - 14:45
|
72A-862.22 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:45
|
51M-170.00 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
24/10/2024 - 14:45
|
30M-155.59 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:45
|
72A-844.48 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:45
|
60C-777.70 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
24/10/2024 - 14:45
|
29K-333.63 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
24/10/2024 - 14:45
|