Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-496.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
95C-085.39 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
18A-437.39 | - | Nam Định | Xe Con | - |
73A-328.79 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
70A-477.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-355.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
97A-076.39 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
28C-108.39 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
35A-411.79 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
21A-176.39 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
30L-096.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-515.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
29K-284.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-165.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
95A-118.79 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
18A-410.39 | - | Nam Định | Xe Con | - |
36A-965.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
70A-503.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-406.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51M-265.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
25C-060.79 | - | Lai Châu | Xe Tải | - |
61K-446.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
89C-332.79 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
35A-353.39 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
21A-174.39 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
97D-007.79 | - | Bắc Kạn | Xe tải van | - |
29K-083.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30L-254.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-857.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30K-646.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |