Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 61K-587.79 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
23/10/2024 - 10:00
|
| 51N-140.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
23/10/2024 - 10:00
|
| 51M-255.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
23/10/2024 - 10:00
|
| 72C-265.79 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
23/10/2024 - 10:00
|
| 62A-470.79 |
-
|
Long An |
Xe Con |
23/10/2024 - 10:00
|
| 37C-574.79 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
23/10/2024 - 10:00
|
| 14K-032.39 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
23/10/2024 - 10:00
|
| 48D-006.79 |
-
|
Đắk Nông |
Xe tải van |
23/10/2024 - 10:00
|
| 60K-686.39 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
23/10/2024 - 10:00
|
| 90A-294.39 |
-
|
Hà Nam |
Xe Con |
23/10/2024 - 10:00
|
| 30M-081.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
23/10/2024 - 10:00
|
| 30M-117.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
23/10/2024 - 10:00
|
| 47C-410.39 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
23/10/2024 - 10:00
|
| 37K-564.79 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
23/10/2024 - 10:00
|
| 67A-330.79 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
23/10/2024 - 10:00
|
| 29K-450.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
23/10/2024 - 10:00
|
| 67C-189.39 |
-
|
An Giang |
Xe Tải |
23/10/2024 - 10:00
|
| 65C-254.79 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
23/10/2024 - 10:00
|
| 36K-278.39 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
23/10/2024 - 10:00
|
| 51L-963.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
23/10/2024 - 10:00
|
| 30M-082.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
23/10/2024 - 10:00
|
| 81A-458.39 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
23/10/2024 - 10:00
|
| 82D-012.79 |
-
|
Kon Tum |
Xe tải van |
23/10/2024 - 10:00
|
| 20A-885.39 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
23/10/2024 - 10:00
|
| 51M-136.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
23/10/2024 - 10:00
|
| 18A-507.79 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
23/10/2024 - 10:00
|
| 51L-948.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
23/10/2024 - 10:00
|
| 88C-319.79 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
23/10/2024 - 10:00
|
| 29K-373.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
23/10/2024 - 10:00
|
| 22C-113.79 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Tải |
23/10/2024 - 10:00
|