Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
49D-012.01 | - | Lâm Đồng | Xe tải van | - |
76A-302.02 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
22A-231.31 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
34A-959.56 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
30M-375.75 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
99C-333.30 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
19A-738.73 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
51M-234.34 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
15K-457.57 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
29K-212.12 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
15C-435.35 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
47A-818.17 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
93A-444.45 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
61K-474.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
30L-764.64 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
49A-716.16 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
79C-232.35 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
60C-777.76 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
73D-010.01 | - | Quảng Bình | Xe tải van | - |
29K-424.23 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
65A-519.51 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
29D-565.62 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
34A-939.34 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
73A-344.44 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
81A-394.39 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
61K-262.69 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
23A-148.48 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
49A-694.69 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
14C-407.40 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
70C-207.07 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |