Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
89A-562.56 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
24/10/2024 - 08:30
|
22D-010.18 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe tải van |
24/10/2024 - 08:30
|
15K-494.98 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
24/10/2024 - 08:30
|
72C-275.27 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
24/10/2024 - 08:30
|
93C-208.20 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
24/10/2024 - 08:30
|
29K-382.38 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
24/10/2024 - 08:30
|
19D-022.02 |
-
|
Phú Thọ |
Xe tải van |
24/10/2024 - 08:30
|
14K-045.04 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
24/10/2024 - 08:30
|
29D-636.37 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
24/10/2024 - 08:30
|
34A-967.96 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
24/10/2024 - 08:30
|
30M-050.05 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
24/10/2024 - 08:30
|
75A-396.96 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
24/10/2024 - 08:30
|
88D-022.02 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe tải van |
24/10/2024 - 08:30
|
68A-368.36 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
24/10/2024 - 08:30
|
51L-902.90 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
24/10/2024 - 08:30
|
60C-785.85 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
24/10/2024 - 08:30
|
61K-524.24 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
24/10/2024 - 08:30
|
37K-510.51 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
24/10/2024 - 08:30
|
29K-454.45 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
24/10/2024 - 08:30
|
18A-510.51 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
24/10/2024 - 08:30
|
90C-157.15 |
-
|
Hà Nam |
Xe Tải |
24/10/2024 - 08:30
|
30M-253.25 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
24/10/2024 - 08:30
|
51M-301.01 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
24/10/2024 - 08:30
|
15K-487.48 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
24/10/2024 - 08:30
|
67C-196.96 |
-
|
An Giang |
Xe Tải |
24/10/2024 - 08:30
|
29K-428.28 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
24/10/2024 - 08:30
|
75B-029.29 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Khách |
24/10/2024 - 08:30
|
47C-402.02 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
24/10/2024 - 08:30
|
97D-010.15 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe tải van |
24/10/2024 - 08:30
|
81C-283.28 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
24/10/2024 - 08:30
|