Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
75A-400.02 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
60K-374.44 - Đồng Nai Xe Con -
30L-711.18 - Hà Nội Xe Con -
51M-066.60 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
51M-111.49 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
36K-188.84 - Thanh Hóa Xe Con -
79D-011.15 - Khánh Hòa Xe tải van -
88A-800.03 - Vĩnh Phúc Xe Con -
43A-847.77 - Đà Nẵng Xe Con -
98C-333.28 - Bắc Giang Xe Tải -
62A-366.69 - Long An Xe Con -
63C-202.22 - Tiền Giang Xe Tải -
60K-481.11 - Đồng Nai Xe Con -
51L-977.74 - Hồ Chí Minh Xe Con -
29K-222.20 - Hà Nội Xe Tải -
37K-290.00 - Nghệ An Xe Con -
78A-222.08 - Phú Yên Xe Con -
30L-555.20 - Hà Nội Xe Con -
61K-427.77 - Bình Dương Xe Con -
98A-733.36 - Bắc Giang Xe Con -
92C-256.66 - Quảng Nam Xe Tải -
63A-322.26 - Tiền Giang Xe Con -
60K-464.44 - Đồng Nai Xe Con -
30M-000.45 - Hà Nội Xe Con -
24A-315.55 - Lào Cai Xe Con -
51M-077.76 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
34C-393.33 - Hải Dương Xe Tải -
37K-273.33 - Nghệ An Xe Con -
21A-200.09 - Yên Bái Xe Con -
24B-022.26 - Lào Cai Xe Khách -