Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37K-515.18 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
18C-176.76 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
63C-238.38 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
74C-144.14 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
48C-101.02 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
95D-025.25 | - | Hậu Giang | Xe tải van | - |
61K-562.62 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
29K-161.16 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
98A-868.62 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
30L-409.09 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-306.06 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
49C-376.76 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
37D-050.52 | - | Nghệ An | Xe tải van | - |
30M-303.02 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
36K-260.26 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
48A-230.30 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
29K-424.26 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
61K-570.57 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
29K-313.31 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51M-019.19 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
15K-370.70 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
19A-666.64 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
61K-505.09 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
14K-040.42 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
37K-484.81 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
35A-467.67 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
30M-276.76 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
36K-251.25 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
17A-486.48 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
35C-181.82 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |