Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-655.50 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-092.22 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-804.44 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
71A-194.44 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
92A-444.72 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
63A-292.22 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
60K-488.85 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51M-000.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
43A-955.52 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
34A-782.22 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
49A-755.51 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
88A-799.95 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
89A-555.87 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
60K-622.21 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
76A-333.19 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
72C-222.20 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
51N-047.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30K-444.77 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
43A-812.22 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
62C-222.81 | - | Long An | Xe Tải | - |
60K-549.99 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51N-000.61 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-458.88 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
34A-888.32 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
37K-480.00 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
21A-222.32 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
18C-177.76 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
68A-301.11 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
47C-422.26 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
66A-311.13 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |