Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
49A-752.22 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
30M-411.15 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
18A-507.77 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
14D-031.11 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe tải van |
24/10/2024 - 14:00
|
51L-910.00 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
71B-024.44 |
-
|
Bến Tre |
Xe Khách |
24/10/2024 - 14:00
|
37K-555.13 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
36C-555.85 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
24/10/2024 - 14:00
|
79A-580.00 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
67A-333.08 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
51L-901.11 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
94A-111.38 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
37K-521.11 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
88D-022.25 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe tải van |
24/10/2024 - 14:00
|
47A-824.44 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
37K-499.96 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
70A-592.22 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
68A-374.44 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
36C-566.63 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
24/10/2024 - 14:00
|
49D-016.66 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe tải van |
24/10/2024 - 14:00
|
12B-015.55 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Khách |
24/10/2024 - 14:00
|
37K-555.78 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
21C-111.58 |
-
|
Yên Bái |
Xe Tải |
24/10/2024 - 14:00
|
61K-573.33 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
92D-012.22 |
-
|
Quảng Nam |
Xe tải van |
24/10/2024 - 14:00
|
18B-033.33 |
-
|
Nam Định |
Xe Khách |
24/10/2024 - 14:00
|
51M-271.11 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
24/10/2024 - 14:00
|
60C-761.11 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
24/10/2024 - 14:00
|
79D-011.19 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe tải van |
24/10/2024 - 14:00
|
65A-533.35 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|