Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
85A-147.39 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
29K-408.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
23/10/2024 - 09:15
|
51M-243.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
23/10/2024 - 09:15
|
71C-138.79 |
-
|
Bến Tre |
Xe Tải |
23/10/2024 - 09:15
|
29D-628.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
23/10/2024 - 09:15
|
20A-871.79 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
51B-713.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Khách |
23/10/2024 - 09:15
|
61C-638.79 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
23/10/2024 - 09:15
|
37K-545.79 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
98C-389.79 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
23/10/2024 - 09:15
|
28A-260.79 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
37K-488.79 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
35A-471.39 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
30M-404.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
21D-008.79 |
-
|
Yên Bái |
Xe tải van |
23/10/2024 - 09:15
|
23D-011.39 |
-
|
Hà Giang |
Xe tải van |
23/10/2024 - 09:15
|
62A-477.79 |
-
|
Long An |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
29K-384.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
23/10/2024 - 09:15
|
20A-860.79 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
63C-230.79 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
23/10/2024 - 09:15
|
75C-163.39 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Tải |
23/10/2024 - 09:15
|
51N-076.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
51M-062.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
23/10/2024 - 09:15
|
95A-142.79 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
30M-254.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
75D-009.79 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe tải van |
23/10/2024 - 08:30
|
38C-248.79 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
23/10/2024 - 08:30
|
51M-243.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
23/10/2024 - 08:30
|
37K-496.39 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
66A-310.79 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|