Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51M-062.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
23/10/2024 - 09:15
|
95A-142.79 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
30M-254.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
89D-023.39 |
-
|
Hưng Yên |
Xe tải van |
23/10/2024 - 09:15
|
51M-175.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
23/10/2024 - 09:15
|
88C-321.39 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
23/10/2024 - 09:15
|
98A-910.39 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
98A-877.39 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
60B-080.79 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Khách |
23/10/2024 - 09:15
|
74A-286.79 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
70A-612.39 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
51L-923.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
15K-450.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
95B-017.79 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Khách |
23/10/2024 - 09:15
|
30M-419.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
30M-228.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
51N-109.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
85A-147.39 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
29K-408.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
23/10/2024 - 09:15
|
51M-243.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
23/10/2024 - 09:15
|
71C-138.79 |
-
|
Bến Tre |
Xe Tải |
23/10/2024 - 09:15
|
29D-628.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
23/10/2024 - 09:15
|
20A-871.79 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
51B-713.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Khách |
23/10/2024 - 09:15
|
61C-638.79 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
23/10/2024 - 09:15
|
75A-400.79 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
61K-574.79 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
89A-533.39 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
30M-203.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
12A-263.39 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|