Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
66D-015.01 | - | Đồng Tháp | Xe tải van | - |
29D-578.78 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
89A-461.61 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
37K-476.47 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-224.24 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
21A-217.21 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
27A-131.30 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
60K-349.49 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
27A-131.31 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
90B-014.01 | - | Hà Nam | Xe Khách | - |
30L-725.72 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-413.13 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-383.89 | - | Long An | Xe Con | - |
73A-350.35 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
86A-323.21 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
90B-015.01 | - | Hà Nam | Xe Khách | - |
62A-488.48 | - | Long An | Xe Con | - |
51N-137.13 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43C-282.89 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
89A-470.70 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
37K-433.43 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36A-947.47 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
47A-828.21 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
51L-704.70 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
11A-105.05 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
63C-208.20 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
66A-275.75 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
93D-010.18 | - | Bình Phước | Xe tải van | - |
79A-581.81 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
24A-319.19 | - | Lào Cai | Xe Con | - |