Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
76C-181.88 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:45
|
88C-313.13 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:45
|
34A-943.43 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|
14C-470.47 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:45
|
19A-727.72 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|
51M-053.05 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:45
|
51N-072.72 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|
29K-458.58 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:45
|
22A-279.27 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|
34A-951.95 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|
37C-590.59 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:45
|
30M-362.62 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|
51M-070.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:45
|
70A-602.60 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|
81B-031.31 |
-
|
Gia Lai |
Xe Khách |
23/10/2024 - 14:45
|
99B-030.38 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Khách |
23/10/2024 - 14:45
|
30M-213.13 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|
36C-575.77 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:45
|
75D-010.18 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe tải van |
23/10/2024 - 14:45
|
67C-190.90 |
-
|
An Giang |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:45
|
73B-020.25 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Khách |
23/10/2024 - 14:45
|
64A-212.19 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|
82D-014.14 |
-
|
Kon Tum |
Xe tải van |
23/10/2024 - 14:45
|
30M-123.12 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|
60K-694.94 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|
29B-661.61 |
-
|
Hà Nội |
Xe Khách |
23/10/2024 - 14:45
|
51N-044.04 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|
30M-088.08 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|
20A-874.74 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|
70A-608.60 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|