Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
74A-251.11 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
94A-111.91 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
51K-971.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-522.26 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
37C-555.69 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
15K-388.87 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
99A-811.15 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
29K-195.55 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
86A-301.11 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
19A-694.44 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
30M-100.06 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51M-166.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
18C-148.88 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
83A-188.85 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
64A-188.84 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
29D-575.55 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
51E-302.22 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
72C-222.06 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
38C-224.44 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
15K-164.44 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
79A-577.70 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
19A-666.35 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20A-687.77 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
48C-100.08 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
63A-333.91 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
51M-111.15 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30M-211.17 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
28A-255.53 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
83A-200.03 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
64A-199.94 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |