Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
79A-481.39 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
37C-520.39 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
92C-234.39 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
70A-514.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
51N-011.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
29K-230.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
99A-652.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
89A-496.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
24A-292.79 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
35A-411.39 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
75A-351.79 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
47C-355.79 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
51M-124.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
29K-060.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-468.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
37K-560.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
30L-044.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
65A-458.79 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
23C-081.39 | - | Hà Giang | Xe Tải | - |
79A-535.39 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
37K-372.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
92A-413.79 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
60K-467.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-413.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-793.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
61K-404.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
89A-413.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
75A-334.39 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
47A-741.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
51N-088.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |