Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 51M-243.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
23/10/2024 - 08:30
|
| 37K-496.39 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
| 66A-310.79 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
| 97A-100.79 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
| 20D-035.39 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe tải van |
23/10/2024 - 08:30
|
| 89A-546.39 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
| 12C-144.39 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Tải |
23/10/2024 - 08:30
|
| 30M-415.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
| 30M-270.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
| 75A-402.39 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
| 70A-593.79 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
| 81A-455.79 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
| 93A-518.79 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
| 71A-219.79 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
| 67C-194.79 |
-
|
An Giang |
Xe Tải |
23/10/2024 - 08:30
|
| 98A-884.39 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
| 95C-093.79 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Tải |
23/10/2024 - 08:30
|
| 79A-592.39 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
| 75A-400.79 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
| 61K-574.79 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
| 89A-533.39 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
| 30M-203.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
| 12A-263.39 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
| 19A-748.39 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
| 51M-228.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
23/10/2024 - 08:30
|
| 93A-516.39 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
| 51M-244.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
23/10/2024 - 08:30
|
| 75A-394.79 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
| 98B-044.79 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Khách |
23/10/2024 - 08:30
|
| 60K-659.39 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|