Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
81C-298.98 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
30L-472.72 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-840.84 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
67A-305.05 | - | An Giang | Xe Con | - |
11A-131.35 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
62C-193.93 | - | Long An | Xe Tải | - |
73A-351.51 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
63C-231.23 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
97C-050.50 | - | Bắc Kạn | Xe Tải | - |
82D-011.01 | - | Kon Tum | Xe tải van | - |
51N-075.75 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
89A-444.41 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-529.52 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
37K-476.76 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-202.00 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
38C-249.49 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
11A-121.21 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
62A-402.02 | - | Long An | Xe Con | - |
63C-218.21 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
66A-276.76 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
77A-363.60 | - | Bình Định | Xe Con | - |
89C-353.58 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
62A-471.47 | - | Long An | Xe Con | - |
89A-565.62 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
51M-271.71 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
77A-353.54 | - | Bình Định | Xe Con | - |
89A-494.49 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
37K-454.55 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
27C-068.06 | - | Điện Biên | Xe Tải | - |
47A-840.40 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |