Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51L-909.08 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|
61K-584.84 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|
30M-258.25 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|
99B-030.35 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Khách |
23/10/2024 - 14:45
|
74B-020.21 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Khách |
23/10/2024 - 14:45
|
35A-467.46 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|
90B-014.01 |
-
|
Hà Nam |
Xe Khách |
23/10/2024 - 14:00
|
79A-573.73 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
51M-247.47 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:00
|
15K-475.75 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
65B-028.28 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Khách |
23/10/2024 - 14:00
|
60K-645.45 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
66C-187.87 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:00
|
51L-903.03 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
43A-949.94 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
12A-272.77 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
66A-303.06 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
99C-344.34 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:00
|
68A-380.80 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
85A-151.58 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
89A-550.50 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
25B-010.15 |
-
|
Lai Châu |
Xe Khách |
23/10/2024 - 14:00
|
30M-161.63 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
51N-124.24 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
66A-316.16 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
98C-383.85 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:00
|
30M-247.47 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
37B-049.49 |
-
|
Nghệ An |
Xe Khách |
23/10/2024 - 14:00
|
69D-006.06 |
-
|
Cà Mau |
Xe tải van |
23/10/2024 - 14:00
|
62D-016.16 |
-
|
Long An |
Xe tải van |
23/10/2024 - 14:00
|