Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 35A-467.46 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|
| 74B-020.21 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Khách |
23/10/2024 - 14:45
|
| 97D-010.11 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe tải van |
23/10/2024 - 14:45
|
| 15K-444.43 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|
| 37K-536.53 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|
| 60C-767.65 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:45
|
| 99C-344.34 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:00
|
| 68A-380.80 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
| 85A-151.58 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
| 89A-550.50 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
| 25B-010.15 |
-
|
Lai Châu |
Xe Khách |
23/10/2024 - 14:00
|
| 66A-316.16 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
| 98C-383.85 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:00
|
| 30M-247.47 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
| 37B-049.49 |
-
|
Nghệ An |
Xe Khách |
23/10/2024 - 14:00
|
| 30M-161.63 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
| 51N-124.24 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
| 69D-006.06 |
-
|
Cà Mau |
Xe tải van |
23/10/2024 - 14:00
|
| 62D-016.16 |
-
|
Long An |
Xe tải van |
23/10/2024 - 14:00
|
| 21D-010.10 |
-
|
Yên Bái |
Xe tải van |
23/10/2024 - 14:00
|
| 15C-494.95 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:00
|
| 99C-333.36 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:00
|
| 28C-122.12 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:00
|
| 88A-801.01 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
| 15K-477.47 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
| 61C-622.62 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:00
|
| 30M-122.12 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
| 51M-303.00 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:00
|
| 47A-605.05 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
| 25A-087.87 |
-
|
Lai Châu |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|