Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
98A-899.94 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
43B-066.65 | - | Đà Nẵng | Xe Khách | - |
90D-011.16 | - | Hà Nam | Xe tải van | - |
73A-377.72 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
89A-546.66 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
30L-888.20 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
98A-777.22 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
61K-555.87 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
19A-632.22 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
30M-170.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
28A-231.11 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
18A-447.77 | - | Nam Định | Xe Con | - |
26A-211.18 | - | Sơn La | Xe Con | - |
64A-192.22 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
24B-022.29 | - | Lào Cai | Xe Khách | - |
92C-263.33 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
34A-972.22 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
86C-203.33 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
30L-200.09 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
65C-207.77 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
98A-788.87 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
68A-355.59 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
20A-705.55 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
88C-322.27 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
18A-451.11 | - | Nam Định | Xe Con | - |
26A-184.44 | - | Sơn La | Xe Con | - |
49A-777.98 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
19A-755.59 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
14K-044.42 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-811.15 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |