Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
97A-100.79 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
20D-035.39 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe tải van |
23/10/2024 - 08:30
|
89A-546.39 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
12C-144.39 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Tải |
23/10/2024 - 08:30
|
30M-415.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
30M-270.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
75A-402.39 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
70A-593.79 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
93A-518.79 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
71A-219.79 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
81A-455.79 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
67C-194.79 |
-
|
An Giang |
Xe Tải |
23/10/2024 - 08:30
|
98A-884.39 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
95C-093.79 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Tải |
23/10/2024 - 08:30
|
79A-592.39 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
36K-300.39 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:45
|
84A-152.79 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:45
|
17A-498.39 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:45
|
29K-367.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:45
|
66D-013.79 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe tải van |
22/10/2024 - 14:45
|
61C-629.79 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:45
|
51M-183.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:45
|
24A-324.39 |
-
|
Lào Cai |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:45
|
70A-607.79 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:45
|
26B-022.39 |
-
|
Sơn La |
Xe Khách |
22/10/2024 - 14:45
|
47A-825.79 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:45
|
20A-894.79 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:45
|
69B-013.79 |
-
|
Cà Mau |
Xe Khách |
22/10/2024 - 14:45
|
28B-020.39 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Khách |
22/10/2024 - 14:45
|
68A-380.79 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:45
|