Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 30M-203.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
| 89A-533.39 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
| 19A-748.39 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
| 51M-228.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
23/10/2024 - 08:30
|
| 93A-516.39 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
| 12A-263.39 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
| 51M-244.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
23/10/2024 - 08:30
|
| 75A-394.79 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
| 98B-044.79 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Khách |
23/10/2024 - 08:30
|
| 60K-659.39 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
| 86C-213.79 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Tải |
23/10/2024 - 08:30
|
| 65B-026.79 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Khách |
23/10/2024 - 08:30
|
| 15K-451.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
| 61K-524.39 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
| 37K-550.79 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
| 69B-013.79 |
-
|
Cà Mau |
Xe Khách |
22/10/2024 - 14:45
|
| 28B-020.39 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Khách |
22/10/2024 - 14:45
|
| 68A-380.79 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:45
|
| 93C-200.79 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:45
|
| 83C-136.39 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:45
|
| 74B-020.39 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Khách |
22/10/2024 - 14:45
|
| 26D-017.39 |
-
|
Sơn La |
Xe tải van |
22/10/2024 - 14:45
|
| 71A-213.39 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:45
|
| 49A-781.39 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:45
|
| 14D-029.79 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe tải van |
22/10/2024 - 14:45
|
| 79A-581.79 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:45
|
| 51L-958.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:45
|
| 51L-943.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:45
|
| 11B-014.79 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Khách |
22/10/2024 - 14:45
|
| 51N-022.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:45
|