Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 35C-181.81 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:00
|
| 19A-719.19 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
| 60C-762.62 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:00
|
| 17B-030.35 |
-
|
Thái Bình |
Xe Khách |
23/10/2024 - 14:00
|
| 51E-342.34 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
23/10/2024 - 14:00
|
| 67A-336.33 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
| 51M-121.26 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:00
|
| 15K-458.45 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
| 29K-464.69 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:00
|
| 90B-014.01 |
-
|
Hà Nam |
Xe Khách |
23/10/2024 - 14:00
|
| 79A-573.73 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
| 51M-247.47 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:00
|
| 15K-475.75 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
| 65B-028.28 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Khách |
23/10/2024 - 14:00
|
| 60K-645.45 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
| 66C-187.87 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:00
|
| 51L-903.03 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
| 43A-949.94 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
| 12A-272.77 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
| 66A-303.06 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
| 85A-151.58 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
| 99C-344.34 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:00
|
| 68A-380.80 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
| 89A-550.50 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
| 25B-010.15 |
-
|
Lai Châu |
Xe Khách |
23/10/2024 - 14:00
|
| 30M-161.63 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
| 51N-124.24 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
| 66A-316.16 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
| 98C-383.85 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:00
|
| 30M-247.47 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|