Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
65A-455.56 - Cần Thơ Xe Con -
98A-640.00 - Bắc Giang Xe Con -
68C-177.76 - Kiên Giang Xe Tải -
78A-200.01 - Phú Yên Xe Con -
20A-777.11 - Thái Nguyên Xe Con -
29K-438.88 - Hà Nội Xe Tải -
89A-487.77 - Hưng Yên Xe Con -
26A-199.93 - Sơn La Xe Con -
88A-733.39 - Vĩnh Phúc Xe Con -
62C-222.70 - Long An Xe Tải -
29K-455.50 - Hà Nội Xe Tải -
51L-866.67 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51L-541.11 - Hồ Chí Minh Xe Con -
65A-444.77 - Cần Thơ Xe Con -
82C-088.80 - Kon Tum Xe Tải -
78A-196.66 - Phú Yên Xe Con -
60C-726.66 - Đồng Nai Xe Tải -
30M-066.64 - Hà Nội Xe Con -
47C-411.17 - Đắk Lắk Xe Tải -
29K-333.03 - Hà Nội Xe Tải -
30L-777.63 - Hà Nội Xe Con -
98A-888.73 - Bắc Giang Xe Con -
78A-222.53 - Phú Yên Xe Con -
29K-333.62 - Hà Nội Xe Tải -
29K-333.48 - Hà Nội Xe Tải -
37K-455.52 - Nghệ An Xe Con -
36C-444.69 - Thanh Hóa Xe Tải -
30K-874.44 - Hà Nội Xe Con -
15K-400.09 - Hải Phòng Xe Con -
77A-317.77 - Bình Định Xe Con -