Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
93D-011.10 |
-
|
Bình Phước |
Xe tải van |
24/10/2024 - 10:00
|
78B-021.11 |
-
|
Phú Yên |
Xe Khách |
24/10/2024 - 10:00
|
35A-464.44 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
24/10/2024 - 10:00
|
17C-222.96 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
24/10/2024 - 10:00
|
51M-299.98 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
24/10/2024 - 10:00
|
30M-244.45 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
24/10/2024 - 10:00
|
61C-617.77 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
24/10/2024 - 10:00
|
98D-022.25 |
-
|
Bắc Giang |
Xe tải van |
24/10/2024 - 10:00
|
62A-493.33 |
-
|
Long An |
Xe Con |
24/10/2024 - 10:00
|
37C-570.00 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
24/10/2024 - 10:00
|
61C-633.35 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
24/10/2024 - 10:00
|
94A-111.65 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Con |
24/10/2024 - 09:15
|
98B-044.40 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Khách |
24/10/2024 - 09:15
|
29K-444.45 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
24/10/2024 - 09:15
|
99C-342.22 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
24/10/2024 - 09:15
|
34C-451.11 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
24/10/2024 - 09:15
|
99D-026.66 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe tải van |
24/10/2024 - 09:15
|
78A-222.29 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
24/10/2024 - 09:15
|
51M-266.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
24/10/2024 - 09:15
|
47C-400.09 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
24/10/2024 - 09:15
|
62C-222.12 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
24/10/2024 - 09:15
|
12A-266.69 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Con |
24/10/2024 - 09:15
|
30M-067.77 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
24/10/2024 - 09:15
|
72A-875.55 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
24/10/2024 - 09:15
|
89A-555.03 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
24/10/2024 - 09:15
|
51N-082.22 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
24/10/2024 - 09:15
|
15K-444.11 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
24/10/2024 - 09:15
|
30M-111.34 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
24/10/2024 - 09:15
|
51M-222.69 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
24/10/2024 - 09:15
|
36C-555.51 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
24/10/2024 - 09:15
|