Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
60C-724.79 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
35C-181.39 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
20A-895.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
34A-962.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
28B-016.79 | - | Hòa Bình | Xe Khách | - |
62A-404.39 | - | Long An | Xe Con | - |
14A-960.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
20A-691.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
21A-172.39 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
60K-697.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
29D-587.39 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
30K-521.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-831.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61C-573.39 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
29K-294.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
86A-276.79 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
81A-411.79 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
18A-394.39 | - | Nam Định | Xe Con | - |
36K-025.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
70A-537.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-508.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
74B-018.39 | - | Quảng Trị | Xe Khách | - |
34B-046.79 | - | Hải Dương | Xe Khách | - |
28A-213.39 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
14A-830.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
20A-742.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
21A-208.39 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
60C-785.39 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
29K-089.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-785.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |