Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-265.65 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-623.62 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
29K-424.20 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
18C-156.56 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
88C-275.75 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
29K-377.37 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
84A-151.15 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
99A-647.47 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
19A-580.80 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
51L-909.03 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
11A-141.14 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
51L-352.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
89C-333.31 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
30M-242.41 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
18A-451.51 | - | Nam Định | Xe Con | - |
88A-782.82 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
26B-020.27 | - | Sơn La | Xe Khách | - |
26A-240.40 | - | Sơn La | Xe Con | - |
30M-265.26 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
70A-591.91 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
65C-221.21 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
68A-351.51 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
20A-732.32 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
81C-297.97 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
30L-595.93 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
37K-411.11 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
93C-182.18 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
18A-413.13 | - | Nam Định | Xe Con | - |
83A-176.76 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
36B-050.57 | - | Thanh Hóa | Xe Khách | - |