Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 77B-041.39 |
-
|
Bình Định |
Xe Khách |
22/10/2024 - 14:00
|
| 51M-224.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:00
|
| 98A-887.79 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:00
|
| 72A-860.39 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:00
|
| 29K-342.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:00
|
| 77C-264.79 |
-
|
Bình Định |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:00
|
| 14C-463.39 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:00
|
| 75A-390.39 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:00
|
| 99A-870.39 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:00
|
| 98A-904.79 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:00
|
| 51N-043.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:00
|
| 61K-522.39 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:00
|
| 64C-137.79 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:00
|
| 47C-422.39 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:00
|
| 25D-007.79 |
-
|
Lai Châu |
Xe tải van |
22/10/2024 - 14:00
|
| 14K-026.39 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:00
|
| 67A-330.39 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:00
|
| 89C-352.79 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:00
|
| 82D-012.39 |
-
|
Kon Tum |
Xe tải van |
22/10/2024 - 14:00
|
| 51M-193.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:00
|
| 34C-451.79 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:00
|
| 24A-318.79 |
-
|
Lào Cai |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:00
|
| 30M-191.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:00
|
| 63A-329.79 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:00
|
| 47C-402.79 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:00
|
| 15K-467.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:00
|
| 29K-466.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:00
|
| 22A-273.79 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:00
|
| 77A-370.39 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:00
|
| 12A-266.39 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:00
|