Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-235.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
81A-363.39 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
18A-429.39 | - | Nam Định | Xe Con | - |
73C-181.79 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
36K-041.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
70A-513.79 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-431.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51M-192.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
98C-329.39 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
62A-357.39 | - | Long An | Xe Con | - |
35C-168.79 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
21A-183.39 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
37K-482.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
51M-119.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30L-075.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-124.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30K-542.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-672.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
86A-312.39 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
81A-354.39 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
95D-021.79 | - | Hậu Giang | Xe tải van | - |
18A-415.39 | - | Nam Định | Xe Con | - |
73A-318.39 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
36K-219.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
70A-542.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-356.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51M-227.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
68A-377.39 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
61K-509.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
97A-087.79 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |