Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
27C-077.07 | - | Điện Biên | Xe Tải | - |
30L-930.93 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-724.72 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-505.08 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
82C-090.99 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
60K-636.32 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
29K-366.36 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
28C-122.12 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
98C-333.37 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
93C-181.89 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
37C-532.53 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
51M-306.06 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
47A-854.85 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
82A-153.15 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
78A-213.13 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
29D-629.62 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
34A-946.46 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
98A-777.74 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
89C-324.32 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
37C-531.31 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
22A-271.27 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
51N-063.06 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
48C-122.12 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
30L-609.60 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-671.67 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
20A-708.08 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
51N-052.05 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
34D-040.41 | - | Hải Dương | Xe tải van | - |
60D-024.02 | - | Đồng Nai | Xe tải van | - |
86C-202.06 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |