Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
94A-111.65 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Con |
24/10/2024 - 09:15
|
98B-044.40 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Khách |
24/10/2024 - 09:15
|
99C-342.22 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
24/10/2024 - 09:15
|
34C-451.11 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
24/10/2024 - 09:15
|
78A-222.29 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
24/10/2024 - 09:15
|
51M-266.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
24/10/2024 - 09:15
|
99D-026.66 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe tải van |
24/10/2024 - 09:15
|
60K-666.00 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
24/10/2024 - 08:30
|
60K-688.85 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
24/10/2024 - 08:30
|
30M-124.44 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
24/10/2024 - 08:30
|
30M-333.07 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
24/10/2024 - 08:30
|
51M-111.28 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
24/10/2024 - 08:30
|
51M-133.31 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
24/10/2024 - 08:30
|
60K-632.22 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
24/10/2024 - 08:30
|
73C-194.44 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Tải |
24/10/2024 - 08:30
|
26A-240.00 |
-
|
Sơn La |
Xe Con |
24/10/2024 - 08:30
|
29K-334.44 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
24/10/2024 - 08:30
|
14C-455.59 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
24/10/2024 - 08:30
|
51M-290.00 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
24/10/2024 - 08:30
|
51M-299.96 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
24/10/2024 - 08:30
|
30M-111.38 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
24/10/2024 - 08:30
|
94A-111.85 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Con |
24/10/2024 - 08:30
|
81A-455.54 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
24/10/2024 - 08:30
|
51N-093.33 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
24/10/2024 - 08:30
|
15C-487.77 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
24/10/2024 - 08:30
|
66C-188.83 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Tải |
24/10/2024 - 08:30
|
51M-222.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
24/10/2024 - 08:30
|
78A-222.16 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
24/10/2024 - 08:30
|
48A-259.99 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
24/10/2024 - 08:30
|
51M-143.33 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
24/10/2024 - 08:30
|