Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
48A-233.35 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
63A-333.71 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
60C-666.11 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
28A-255.54 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
83D-011.14 | - | Sóc Trăng | Xe tải van | - |
64C-111.57 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
79C-233.35 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
30L-152.22 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
77A-333.12 | - | Bình Định | Xe Con | - |
19A-592.22 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20A-715.55 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
29K-444.14 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
28A-222.78 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
18A-391.11 | - | Nam Định | Xe Con | - |
64A-172.22 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
34A-933.31 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
30L-111.45 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
71A-222.82 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
65A-472.22 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
68A-355.50 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
20C-297.77 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
48A-220.00 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
30M-244.46 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
99C-333.92 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
79D-013.33 | - | Khánh Hòa | Xe tải van | - |
20A-777.75 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
51L-603.33 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15C-429.99 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
98A-799.91 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
30M-333.72 | - | Hà Nội | Xe Con | - |