Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51E-345.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
22/10/2024 - 14:00
|
19A-721.39 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:00
|
60K-625.79 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:00
|
88A-793.79 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:00
|
90C-157.79 |
-
|
Hà Nam |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:00
|
65C-268.79 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:00
|
47A-822.79 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:00
|
92C-261.79 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:00
|
60C-770.79 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:00
|
36C-547.39 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:00
|
18A-498.39 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:00
|
47A-820.39 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:00
|
29K-403.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:00
|
77B-041.39 |
-
|
Bình Định |
Xe Khách |
22/10/2024 - 14:00
|
51M-224.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:00
|
98A-887.79 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:00
|
72A-860.39 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:00
|
29K-342.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:00
|
77C-264.79 |
-
|
Bình Định |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:00
|
14C-463.39 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:00
|
75A-390.39 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:00
|
99A-870.39 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:00
|
98A-904.79 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:00
|
37K-543.79 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
22/10/2024 - 10:00
|
38A-709.39 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
22/10/2024 - 10:00
|
30M-330.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/10/2024 - 10:00
|
73B-020.39 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Khách |
22/10/2024 - 10:00
|
60K-680.39 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
22/10/2024 - 10:00
|
65C-271.39 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
22/10/2024 - 10:00
|
61C-620.39 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
22/10/2024 - 10:00
|