Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
37K-484.48 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
23/10/2024 - 10:00
|
98C-381.38 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
23/10/2024 - 10:00
|
99A-892.92 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
23/10/2024 - 10:00
|
30M-342.34 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
23/10/2024 - 10:00
|
15K-474.77 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 10:00
|
79A-583.83 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
23/10/2024 - 10:00
|
43C-315.31 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Tải |
23/10/2024 - 09:15
|
61C-612.61 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
23/10/2024 - 09:15
|
51M-272.73 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
23/10/2024 - 09:15
|
60K-644.64 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
14K-030.35 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
17D-014.14 |
-
|
Thái Bình |
Xe tải van |
23/10/2024 - 09:15
|
88C-318.18 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
23/10/2024 - 09:15
|
27D-010.01 |
-
|
Điện Biên |
Xe tải van |
23/10/2024 - 09:15
|
93A-512.51 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
30M-117.11 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
60C-760.76 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
23/10/2024 - 09:15
|
64C-137.37 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Tải |
23/10/2024 - 09:15
|
61C-634.34 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
23/10/2024 - 09:15
|
82A-163.16 |
-
|
Kon Tum |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
30M-190.19 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
51M-083.08 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
23/10/2024 - 09:15
|
51M-103.03 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
23/10/2024 - 09:15
|
62A-484.86 |
-
|
Long An |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
29K-409.40 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
23/10/2024 - 09:15
|
51M-053.53 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
23/10/2024 - 09:15
|
36K-296.29 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
61C-633.63 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
23/10/2024 - 09:15
|
18B-031.31 |
-
|
Nam Định |
Xe Khách |
23/10/2024 - 09:15
|
30M-101.00 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|