Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
89A-515.18 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
37K-406.40 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36C-446.46 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
27D-010.16 | - | Điện Biên | Xe tải van | - |
51M-158.58 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
29K-252.58 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-563.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
67C-181.81 | - | An Giang | Xe Tải | - |
73C-182.18 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
15K-485.85 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
79C-231.23 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
60C-768.76 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60K-484.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
86A-257.57 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
89A-464.64 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
37K-372.72 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-127.27 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
21A-208.08 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
88A-808.03 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
30K-784.84 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-847.47 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
67A-319.31 | - | An Giang | Xe Con | - |
62C-191.95 | - | Long An | Xe Tải | - |
73A-307.07 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
77A-360.60 | - | Bình Định | Xe Con | - |
68B-038.03 | - | Kiên Giang | Xe Khách | - |
51L-898.97 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
66A-305.05 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
89C-333.34 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
66A-282.88 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |