Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
30M-212.21 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
23/10/2024 - 10:00
|
51M-070.77 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
23/10/2024 - 10:00
|
25A-088.08 |
-
|
Lai Châu |
Xe Con |
23/10/2024 - 10:00
|
30M-143.14 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
23/10/2024 - 10:00
|
43B-065.06 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Khách |
23/10/2024 - 10:00
|
11D-010.10 |
-
|
Cao Bằng |
Xe tải van |
23/10/2024 - 10:00
|
18C-180.80 |
-
|
Nam Định |
Xe Tải |
23/10/2024 - 09:15
|
15C-492.92 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
23/10/2024 - 09:15
|
48A-252.58 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
98A-898.95 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
76A-331.33 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
29K-332.33 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
23/10/2024 - 09:15
|
34A-945.94 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
25C-060.65 |
-
|
Lai Châu |
Xe Tải |
23/10/2024 - 09:15
|
51N-117.11 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
61K-546.54 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
88C-323.26 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
23/10/2024 - 09:15
|
93A-506.06 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
30M-140.14 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
30M-174.17 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
51M-161.69 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
23/10/2024 - 09:15
|
51M-174.17 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
23/10/2024 - 09:15
|
61C-618.18 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
23/10/2024 - 09:15
|
99A-875.87 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
30M-080.89 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
92A-448.44 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
74A-286.28 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
61K-585.83 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
30M-256.25 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
64D-010.15 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe tải van |
23/10/2024 - 09:15
|