Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
78A-222.16 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
24/10/2024 - 08:30
|
48A-259.99 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
24/10/2024 - 08:30
|
23C-090.00 |
-
|
Hà Giang |
Xe Tải |
24/10/2024 - 08:30
|
51M-143.33 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
24/10/2024 - 08:30
|
84A-147.77 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Con |
24/10/2024 - 08:30
|
62C-222.38 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
24/10/2024 - 08:30
|
30M-161.11 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
24/10/2024 - 08:30
|
99A-874.44 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
24/10/2024 - 08:30
|
71A-222.18 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
24/10/2024 - 08:30
|
76A-333.30 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
24/10/2024 - 08:30
|
98A-888.07 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
24/10/2024 - 08:30
|
62C-224.44 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:45
|
85A-150.00 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|
17C-222.89 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:45
|
29K-333.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:45
|
51E-348.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
23/10/2024 - 14:45
|
27C-077.78 |
-
|
Điện Biên |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:45
|
85A-149.99 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|
76A-326.66 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|
70D-011.15 |
-
|
Tây Ninh |
Xe tải van |
23/10/2024 - 14:45
|
65D-014.44 |
-
|
Cần Thơ |
Xe tải van |
23/10/2024 - 14:45
|
49A-747.77 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|
15K-488.85 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|
61K-555.22 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|
23B-011.12 |
-
|
Hà Giang |
Xe Khách |
23/10/2024 - 14:45
|
88C-323.33 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:45
|
15K-444.09 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|
62A-488.83 |
-
|
Long An |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|
51M-175.55 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:45
|
15K-444.43 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|