Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-739.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2024 - 15:45
30M-182.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2024 - 15:45
11A-118.66 40.000.000 Cao Bằng Xe Con 17/10/2024 - 15:45
24A-325.68 40.000.000 Lào Cai Xe Con 17/10/2024 - 15:45
98A-862.66 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 17/10/2024 - 15:45
37K-552.88 40.000.000 Nghệ An Xe Con 17/10/2024 - 15:45
30M-058.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2024 - 15:45
36K-268.66 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 17/10/2024 - 15:45
70A-586.66 40.000.000 Tây Ninh Xe Con 17/10/2024 - 15:45
14K-033.66 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 17/10/2024 - 15:45
61K-567.88 450.000.000 Bình Dương Xe Con 17/10/2024 - 15:00
30M-382.88 75.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2024 - 15:00
30M-292.68 50.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2024 - 15:00
94A-111.88 40.000.000 Bạc Liêu Xe Con 17/10/2024 - 15:00
61K-528.88 40.000.000 Bình Dương Xe Con 17/10/2024 - 15:00
30M-221.68 60.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2024 - 15:00
85A-119.68 40.000.000 Ninh Thuận Xe Con 17/10/2024 - 15:00
30M-188.66 190.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2024 - 14:15
51N-033.66 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/10/2024 - 14:15
71A-222.88 115.000.000 Bến Tre Xe Con 17/10/2024 - 14:15
35A-373.88 50.000.000 Ninh Bình Xe Con 17/10/2024 - 14:15
30M-059.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2024 - 14:15
30M-246.88 55.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2024 - 14:15
30M-363.88 135.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2024 - 13:30
34A-933.68 45.000.000 Hải Dương Xe Con 17/10/2024 - 13:30
30M-303.86 45.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2024 - 13:30
30M-336.86 110.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2024 - 13:30
20A-899.66 75.000.000 Thái Nguyên Xe Con 17/10/2024 - 13:30
30M-283.86 235.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2024 - 10:45
61K-567.68 190.000.000 Bình Dương Xe Con 17/10/2024 - 10:45