Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
63A-336.39 | - | Tiền Giang | Xe Con | 22/10/2024 - 10:00 |
29K-474.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | 22/10/2024 - 10:00 |
30M-198.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 22/10/2024 - 10:00 |
67C-189.79 | - | An Giang | Xe Tải | 22/10/2024 - 10:00 |
19B-031.39 | - | Phú Thọ | Xe Khách | 22/10/2024 - 10:00 |
14B-053.79 | - | Quảng Ninh | Xe Khách | 22/10/2024 - 10:00 |
99C-335.39 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | 22/10/2024 - 10:00 |
65A-517.79 | - | Cần Thơ | Xe Con | 22/10/2024 - 10:00 |
29B-658.79 | - | Hà Nội | Xe Khách | 22/10/2024 - 10:00 |
51N-120.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 22/10/2024 - 10:00 |
43B-064.39 | - | Đà Nẵng | Xe Khách | 22/10/2024 - 10:00 |
79A-590.79 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 22/10/2024 - 10:00 |
25B-010.39 | - | Lai Châu | Xe Khách | 22/10/2024 - 10:00 |
37C-588.39 | - | Nghệ An | Xe Tải | 22/10/2024 - 10:00 |
48A-249.79 | - | Đắk Nông | Xe Con | 22/10/2024 - 10:00 |
89C-355.79 | - | Hưng Yên | Xe Tải | 22/10/2024 - 10:00 |
68C-180.79 | - | Kiên Giang | Xe Tải | 22/10/2024 - 10:00 |
51L-991.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 22/10/2024 - 10:00 |
38A-710.79 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 22/10/2024 - 10:00 |
51M-096.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 22/10/2024 - 10:00 |
34C-450.39 | - | Hải Dương | Xe Tải | 22/10/2024 - 10:00 |
29K-417.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | 22/10/2024 - 10:00 |
70C-218.39 | - | Tây Ninh | Xe Tải | 22/10/2024 - 10:00 |
38A-709.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 22/10/2024 - 10:00 |
37K-543.79 | - | Nghệ An | Xe Con | 22/10/2024 - 10:00 |
30M-330.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 22/10/2024 - 10:00 |
60K-680.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | 22/10/2024 - 10:00 |
73B-020.39 | - | Quảng Bình | Xe Khách | 22/10/2024 - 10:00 |
65C-271.39 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 22/10/2024 - 10:00 |
61C-620.39 | - | Bình Dương | Xe Tải | 22/10/2024 - 10:00 |