Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 73B-020.39 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Khách |
22/10/2024 - 10:00
|
| 60K-680.39 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
22/10/2024 - 10:00
|
| 65C-271.39 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
22/10/2024 - 10:00
|
| 61C-620.39 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
22/10/2024 - 10:00
|
| 14C-471.39 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
22/10/2024 - 10:00
|
| 75A-395.39 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
22/10/2024 - 10:00
|
| 99C-340.79 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
22/10/2024 - 10:00
|
| 92A-444.79 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
22/10/2024 - 10:00
|
| 61K-541.39 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
22/10/2024 - 10:00
|
| 47C-423.39 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
22/10/2024 - 10:00
|
| 17B-029.79 |
-
|
Thái Bình |
Xe Khách |
22/10/2024 - 10:00
|
| 51L-973.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
22/10/2024 - 10:00
|
| 20B-036.79 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Khách |
22/10/2024 - 10:00
|
| 14K-002.79 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
22/10/2024 - 10:00
|
| 36C-578.79 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
22/10/2024 - 10:00
|
| 27C-074.39 |
-
|
Điện Biên |
Xe Tải |
22/10/2024 - 10:00
|
| 29K-474.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
22/10/2024 - 10:00
|
| 30M-198.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/10/2024 - 10:00
|
| 63A-336.39 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
22/10/2024 - 10:00
|
| 19B-031.39 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Khách |
22/10/2024 - 10:00
|
| 67C-189.79 |
-
|
An Giang |
Xe Tải |
22/10/2024 - 10:00
|
| 14B-053.79 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Khách |
22/10/2024 - 10:00
|
| 99C-335.39 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
22/10/2024 - 10:00
|
| 29B-658.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Khách |
22/10/2024 - 10:00
|
| 65A-517.79 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
22/10/2024 - 10:00
|
| 51N-120.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
22/10/2024 - 10:00
|
| 43B-064.39 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Khách |
22/10/2024 - 10:00
|
| 79A-590.79 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
22/10/2024 - 10:00
|
| 25B-010.39 |
-
|
Lai Châu |
Xe Khách |
22/10/2024 - 10:00
|
| 37C-588.39 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
22/10/2024 - 10:00
|