Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
43B-064.39 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Khách |
22/10/2024 - 10:00
|
79A-590.79 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
22/10/2024 - 10:00
|
25B-010.39 |
-
|
Lai Châu |
Xe Khách |
22/10/2024 - 10:00
|
37C-588.39 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
22/10/2024 - 10:00
|
48A-249.79 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
22/10/2024 - 10:00
|
89C-355.79 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
22/10/2024 - 10:00
|
68C-180.79 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Tải |
22/10/2024 - 10:00
|
51L-991.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
22/10/2024 - 10:00
|
38A-710.79 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
22/10/2024 - 10:00
|
29K-417.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
22/10/2024 - 10:00
|
51M-096.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/10/2024 - 10:00
|
34C-450.39 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
22/10/2024 - 10:00
|
70C-218.39 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Tải |
22/10/2024 - 10:00
|
38A-709.39 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
22/10/2024 - 10:00
|
37K-543.79 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
22/10/2024 - 10:00
|
30M-330.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/10/2024 - 10:00
|
73B-020.39 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Khách |
22/10/2024 - 10:00
|
60K-680.39 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
22/10/2024 - 10:00
|
65C-271.39 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
22/10/2024 - 10:00
|
61C-620.39 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
22/10/2024 - 10:00
|
14C-471.39 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
22/10/2024 - 10:00
|
75A-395.39 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
22/10/2024 - 10:00
|
99C-340.79 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
22/10/2024 - 10:00
|
92A-444.79 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
22/10/2024 - 10:00
|
61K-541.39 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
22/10/2024 - 10:00
|
47C-423.39 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
22/10/2024 - 10:00
|
17B-029.79 |
-
|
Thái Bình |
Xe Khách |
22/10/2024 - 10:00
|
51L-973.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
22/10/2024 - 10:00
|
20B-036.79 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Khách |
22/10/2024 - 10:00
|
14K-002.79 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
22/10/2024 - 10:00
|