Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
70A-585.81 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
51M-245.45 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30L-652.52 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
67C-175.75 | - | An Giang | Xe Tải | - |
71A-167.67 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
25A-080.89 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
61C-616.18 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
19A-727.27 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
43C-319.31 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
95C-092.09 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
60C-756.75 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
47A-767.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
89A-406.06 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
37K-443.43 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-184.18 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
21C-104.04 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
69A-174.74 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
51M-092.92 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30L-768.76 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-417.17 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
67A-317.31 | - | An Giang | Xe Con | - |
62A-441.41 | - | Long An | Xe Con | - |
73A-308.08 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
61K-565.63 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
36K-232.32 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
61K-593.59 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
68D-010.10 | - | Kiên Giang | Xe tải van | - |
51L-898.97 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
66A-305.05 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
66A-282.88 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |