Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 88C-323.26 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
23/10/2024 - 09:15
|
| 93A-506.06 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
| 30M-140.14 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
| 30M-174.17 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
| 61C-618.18 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
23/10/2024 - 09:15
|
| 51M-161.69 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
23/10/2024 - 09:15
|
| 51M-174.17 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
23/10/2024 - 09:15
|
| 99A-875.87 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
| 61K-585.83 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
| 30M-080.89 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
| 92A-448.44 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
| 74A-286.28 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
| 64D-010.15 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe tải van |
23/10/2024 - 09:15
|
| 30M-256.25 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
| 43C-315.31 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Tải |
23/10/2024 - 09:15
|
| 61C-612.61 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
23/10/2024 - 09:15
|
| 60K-644.64 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
| 14K-030.35 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
| 51M-272.73 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
23/10/2024 - 09:15
|
| 88C-318.18 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
23/10/2024 - 09:15
|
| 27D-010.01 |
-
|
Điện Biên |
Xe tải van |
23/10/2024 - 09:15
|
| 93A-512.51 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
| 30M-117.11 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
| 17D-014.14 |
-
|
Thái Bình |
Xe tải van |
23/10/2024 - 09:15
|
| 60C-760.76 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
23/10/2024 - 09:15
|
| 64C-137.37 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Tải |
23/10/2024 - 09:15
|
| 61C-634.34 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
23/10/2024 - 09:15
|
| 82A-163.16 |
-
|
Kon Tum |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
| 30M-190.19 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
| 51M-083.08 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
23/10/2024 - 09:15
|