Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
64C-137.37 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Tải |
23/10/2024 - 09:15
|
61C-634.34 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
23/10/2024 - 09:15
|
82A-163.16 |
-
|
Kon Tum |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
51M-083.08 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
23/10/2024 - 09:15
|
51M-103.03 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
23/10/2024 - 09:15
|
62A-484.86 |
-
|
Long An |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
29K-409.40 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
23/10/2024 - 09:15
|
18B-031.31 |
-
|
Nam Định |
Xe Khách |
23/10/2024 - 09:15
|
30M-101.00 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
51M-053.53 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
23/10/2024 - 09:15
|
36K-296.29 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
61C-633.63 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
23/10/2024 - 09:15
|
68A-382.38 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
92A-435.35 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
36D-032.03 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe tải van |
23/10/2024 - 09:15
|
51L-937.93 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
51M-203.20 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
23/10/2024 - 09:15
|
60C-756.56 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
23/10/2024 - 09:15
|
30M-403.03 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
51M-214.14 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
23/10/2024 - 09:15
|
36K-232.33 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
98A-873.73 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
68C-180.18 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Tải |
23/10/2024 - 09:15
|
14K-001.00 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
37K-515.19 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
29K-475.47 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
23/10/2024 - 09:15
|
18C-180.80 |
-
|
Nam Định |
Xe Tải |
23/10/2024 - 09:15
|
15C-492.92 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
23/10/2024 - 09:15
|
48A-252.58 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
98A-898.95 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|