Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
38A-655.57 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
51L-666.21 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
79A-555.43 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
85A-123.33 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
17A-465.55 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
47A-670.00 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
60C-777.70 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
70A-543.33 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
99C-332.22 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
30L-999.20 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
38A-621.11 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
12A-247.77 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
21A-200.00 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
30L-514.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-333.85 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
93A-435.55 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
79A-513.33 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
17A-511.14 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
70A-480.00 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
75B-031.11 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Khách | - |
29K-373.33 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
74C-130.00 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
70A-487.77 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
71A-221.11 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
90C-145.55 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
30L-124.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51E-308.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
15K-280.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
86A-281.11 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
19A-699.93 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |