Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
38A-710.79 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
22/10/2024 - 10:00
|
34C-450.39 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
22/10/2024 - 10:00
|
29K-417.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
22/10/2024 - 10:00
|
51M-096.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/10/2024 - 10:00
|
70C-218.39 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Tải |
22/10/2024 - 10:00
|
30M-137.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/10/2024 - 09:15
|
65C-265.39 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
22/10/2024 - 09:15
|
51N-038.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
22/10/2024 - 09:15
|
15K-510.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/10/2024 - 09:15
|
51M-133.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/10/2024 - 09:15
|
94B-017.79 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Khách |
22/10/2024 - 09:15
|
37D-048.79 |
-
|
Nghệ An |
Xe tải van |
22/10/2024 - 09:15
|
20A-872.79 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
22/10/2024 - 09:15
|
84A-148.79 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Con |
22/10/2024 - 09:15
|
48D-009.39 |
-
|
Đắk Nông |
Xe tải van |
22/10/2024 - 09:15
|
34A-955.79 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
22/10/2024 - 09:15
|
24C-167.79 |
-
|
Lào Cai |
Xe Tải |
22/10/2024 - 09:15
|
60C-793.79 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
22/10/2024 - 09:15
|
30M-355.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/10/2024 - 09:15
|
29B-660.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Khách |
22/10/2024 - 09:15
|
38A-711.39 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
22/10/2024 - 09:15
|
49A-780.79 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
22/10/2024 - 09:15
|
26C-165.79 |
-
|
Sơn La |
Xe Tải |
22/10/2024 - 09:15
|
68D-007.39 |
-
|
Kiên Giang |
Xe tải van |
22/10/2024 - 09:15
|
73B-019.79 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Khách |
22/10/2024 - 09:15
|
88A-791.39 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
22/10/2024 - 09:15
|
98A-874.79 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
22/10/2024 - 09:15
|
30M-084.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/10/2024 - 09:15
|
51N-114.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
22/10/2024 - 09:15
|
49A-764.79 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
22/10/2024 - 09:15
|