Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
99C-340.79 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
22/10/2024 - 10:00
|
14C-471.39 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
22/10/2024 - 10:00
|
75A-395.39 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
22/10/2024 - 10:00
|
92A-444.79 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
22/10/2024 - 10:00
|
61K-541.39 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
22/10/2024 - 10:00
|
38A-711.39 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
22/10/2024 - 09:15
|
49A-780.79 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
22/10/2024 - 09:15
|
26C-165.79 |
-
|
Sơn La |
Xe Tải |
22/10/2024 - 09:15
|
98A-874.79 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
22/10/2024 - 09:15
|
68D-007.39 |
-
|
Kiên Giang |
Xe tải van |
22/10/2024 - 09:15
|
73B-019.79 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Khách |
22/10/2024 - 09:15
|
88A-791.39 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
22/10/2024 - 09:15
|
30M-084.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/10/2024 - 09:15
|
51N-114.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
22/10/2024 - 09:15
|
49A-764.79 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
22/10/2024 - 09:15
|
51N-115.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
22/10/2024 - 09:15
|
37C-572.39 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
22/10/2024 - 09:15
|
68A-370.79 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
22/10/2024 - 09:15
|
74C-148.79 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Tải |
22/10/2024 - 09:15
|
47C-410.79 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
22/10/2024 - 09:15
|
61C-616.39 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
22/10/2024 - 09:15
|
30M-046.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/10/2024 - 09:15
|
77A-364.39 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
22/10/2024 - 09:15
|
88A-819.39 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
22/10/2024 - 09:15
|
98A-876.39 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
22/10/2024 - 09:15
|
90B-016.39 |
-
|
Hà Nam |
Xe Khách |
22/10/2024 - 09:15
|
70A-598.79 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
22/10/2024 - 09:15
|
15D-054.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
22/10/2024 - 09:15
|
72C-265.39 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
22/10/2024 - 09:15
|
29K-476.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
22/10/2024 - 09:15
|