Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
60K-626.21 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30L-960.60 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
69A-161.16 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
66C-182.82 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
98A-649.49 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
35A-475.47 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
12C-143.14 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
51B-712.71 | - | Hồ Chí Minh | Xe Khách | - |
70C-200.00 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
38A-676.78 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
43A-854.54 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
77D-010.17 | - | Bình Định | Xe tải van | - |
47C-342.42 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
66A-303.07 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
51M-144.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
72A-834.34 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
81A-414.41 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
92A-427.42 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
60C-792.79 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
83D-011.01 | - | Sóc Trăng | Xe tải van | - |
37K-531.53 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
51M-156.15 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
99A-744.44 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
12C-138.38 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
34A-833.83 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
37K-201.01 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-101.10 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
47A-797.95 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
81A-403.03 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
24A-313.19 | - | Lào Cai | Xe Con | - |