Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-114.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
49A-664.44 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
14C-399.95 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
51L-666.10 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
35C-164.44 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
61K-555.28 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
65A-412.22 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
23C-077.79 | - | Hà Giang | Xe Tải | - |
49C-375.55 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
22A-234.44 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
35A-444.98 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
17C-195.55 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
47A-766.64 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
36C-556.66 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
88A-799.91 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
30K-960.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
93A-417.77 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
90A-222.00 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
66C-176.66 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
30L-999.52 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-300.08 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
17A-435.55 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
14A-999.53 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
47A-864.44 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
15K-444.32 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
93B-022.29 | - | Bình Phước | Xe Khách | - |
30L-799.94 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51M-050.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
72A-800.07 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
49A-666.44 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |