Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
62C-224.44 | - | Long An | Xe Tải | 23/10/2024 - 14:45 |
29K-333.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | 23/10/2024 - 14:45 |
51E-348.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | 23/10/2024 - 14:45 |
27C-077.78 | - | Điện Biên | Xe Tải | 23/10/2024 - 14:45 |
85A-149.99 | - | Ninh Thuận | Xe Con | 23/10/2024 - 14:45 |
76A-326.66 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | 23/10/2024 - 14:45 |
99C-333.58 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | 23/10/2024 - 14:00 |
94A-111.57 | - | Bạc Liêu | Xe Con | 23/10/2024 - 14:00 |
34C-444.13 | - | Hải Dương | Xe Tải | 23/10/2024 - 14:00 |
18A-496.66 | - | Nam Định | Xe Con | 23/10/2024 - 14:00 |
62C-222.07 | - | Long An | Xe Tải | 23/10/2024 - 14:00 |
51M-055.58 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 23/10/2024 - 14:00 |
29K-444.13 | - | Hà Nội | Xe Tải | 23/10/2024 - 14:00 |
51N-111.63 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 23/10/2024 - 14:00 |
98C-381.11 | - | Bắc Giang | Xe Tải | 23/10/2024 - 14:00 |
78A-222.57 | - | Phú Yên | Xe Con | 23/10/2024 - 14:00 |
65A-522.29 | - | Cần Thơ | Xe Con | 23/10/2024 - 14:00 |
51N-000.59 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 23/10/2024 - 14:00 |
60K-666.34 | - | Đồng Nai | Xe Con | 23/10/2024 - 14:00 |
35C-181.11 | - | Ninh Bình | Xe Tải | 23/10/2024 - 14:00 |
88C-322.26 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | 23/10/2024 - 14:00 |
65B-026.66 | - | Cần Thơ | Xe Khách | 23/10/2024 - 14:00 |
90A-300.08 | - | Hà Nam | Xe Con | 23/10/2024 - 14:00 |
89C-348.88 | - | Hưng Yên | Xe Tải | 23/10/2024 - 14:00 |
60C-766.67 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 23/10/2024 - 14:00 |
60C-788.83 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 23/10/2024 - 14:00 |
23A-170.00 | - | Hà Giang | Xe Con | 23/10/2024 - 14:00 |
68C-185.55 | - | Kiên Giang | Xe Tải | 23/10/2024 - 14:00 |
83C-133.38 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | 23/10/2024 - 14:00 |
38C-247.77 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | 23/10/2024 - 14:00 |