Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
27A-131.36 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
99A-868.63 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
51M-297.29 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51L-728.72 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
67C-173.73 | - | An Giang | Xe Tải | - |
71A-210.21 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
73C-184.18 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
72A-734.34 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
61K-545.44 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
14A-956.95 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
15K-506.50 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
79A-575.74 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
51M-131.37 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
60K-696.92 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
37K-302.02 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-103.03 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
21A-212.19 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
81B-029.29 | - | Gia Lai | Xe Khách | - |
30L-405.05 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
62C-202.06 | - | Long An | Xe Tải | - |
73A-364.64 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
61K-306.06 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
98A-876.76 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
68C-180.18 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
51M-080.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
66A-303.00 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
30L-384.38 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
36K-192.19 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
21A-219.19 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
27A-131.33 | - | Điện Biên | Xe Con | - |