Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 21A-222.29 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
| 51M-212.11 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
23/10/2024 - 08:30
|
| 51L-934.93 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
| 23C-091.09 |
-
|
Hà Giang |
Xe Tải |
23/10/2024 - 08:30
|
| 79A-594.59 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
| 47A-852.52 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
| 30M-101.09 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
| 60C-791.91 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
23/10/2024 - 08:30
|
| 61D-026.26 |
-
|
Bình Dương |
Xe tải van |
23/10/2024 - 08:30
|
| 15K-444.46 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
| 30M-419.41 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
| 48B-016.01 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Khách |
23/10/2024 - 08:30
|
| 20C-321.21 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
23/10/2024 - 08:30
|
| 99B-031.03 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Khách |
23/10/2024 - 08:30
|
| 38A-702.70 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
| 30M-210.10 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
| 14K-007.00 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
| 29K-333.32 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
23/10/2024 - 08:30
|
| 23D-010.18 |
-
|
Hà Giang |
Xe tải van |
23/10/2024 - 08:30
|
| 28B-020.29 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Khách |
23/10/2024 - 08:30
|
| 30M-304.30 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
| 37K-543.43 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
| 86C-212.18 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Tải |
23/10/2024 - 08:30
|
| 92C-263.26 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Tải |
23/10/2024 - 08:30
|
| 93A-522.52 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
| 99A-890.89 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
| 79B-046.04 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Khách |
23/10/2024 - 08:30
|
| 37C-569.56 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
23/10/2024 - 08:30
|
| 72A-851.51 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
| 37K-502.50 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|