Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
70C-200.06 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
95A-132.22 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
48A-255.52 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
66A-261.11 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
30K-444.67 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
94A-111.83 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
30L-711.19 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51M-055.52 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
99A-770.00 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
38C-211.19 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
70A-555.23 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
30L-422.29 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51E-313.33 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
61K-404.44 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
18A-500.07 | - | Nam Định | Xe Con | - |
60K-648.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
70A-475.55 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
66C-191.11 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
98A-900.03 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
30L-444.15 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
43A-840.00 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
38A-666.50 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
43C-281.11 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
85A-125.55 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
36K-277.70 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
26A-244.44 | - | Sơn La | Xe Con | - |
60C-760.00 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
70A-547.77 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
30M-400.06 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
62C-222.91 | - | Long An | Xe Tải | - |