Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
72A-866.65 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
99A-888.03 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
64A-211.15 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
47C-400.06 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:00
|
30M-222.13 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
51L-999.06 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
70A-600.06 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
14C-466.65 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:00
|
99C-333.36 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:00
|
49A-777.09 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
48A-257.77 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
78A-216.66 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
24C-165.55 |
-
|
Lào Cai |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:00
|
29K-438.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:00
|
99A-888.23 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
19A-735.55 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
83B-025.55 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Khách |
23/10/2024 - 14:00
|
63A-333.95 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
60C-783.33 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:00
|
51M-222.36 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:00
|
15K-444.23 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
61K-583.33 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
76A-333.15 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
43A-960.00 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
68A-382.22 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
78A-222.44 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
72A-860.00 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
23C-089.99 |
-
|
Hà Giang |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:00
|
99C-333.58 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:00
|
18A-496.66 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|