Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
14A-962.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
20A-844.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
51M-216.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
29D-592.39 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
30K-474.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-086.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98A-761.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
28C-100.79 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
30L-281.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-194.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-372.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
69A-151.79 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
34C-379.39 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
78A-176.79 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
36K-036.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
22A-243.79 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
89A-551.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
62A-423.39 | - | Long An | Xe Con | - |
20A-796.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
29K-147.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-962.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-824.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
28C-104.39 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
30L-087.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-956.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
86C-185.39 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
18A-401.79 | - | Nam Định | Xe Con | - |
78C-123.79 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |
60K-515.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
89A-540.79 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |