Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 51M-069.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/10/2024 - 08:30
|
| 37K-533.39 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
22/10/2024 - 08:30
|
| 51M-176.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/10/2024 - 08:30
|
| 51M-304.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/10/2024 - 08:30
|
| 71A-220.79 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
22/10/2024 - 08:30
|
| 30M-109.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/10/2024 - 08:30
|
| 51M-283.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/10/2024 - 08:30
|
| 37K-516.79 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
22/10/2024 - 08:30
|
| 67C-194.39 |
-
|
An Giang |
Xe Tải |
22/10/2024 - 08:30
|
| 73A-375.39 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
22/10/2024 - 08:30
|
| 36K-294.79 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
22/10/2024 - 08:30
|
| 66D-012.39 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe tải van |
22/10/2024 - 08:30
|
| 61B-045.79 |
-
|
Bình Dương |
Xe Khách |
22/10/2024 - 08:30
|
| 51M-236.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/10/2024 - 08:30
|
| 12A-271.39 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Con |
22/10/2024 - 08:30
|
| 48C-120.39 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Tải |
22/10/2024 - 08:30
|
| 17B-029.39 |
-
|
Thái Bình |
Xe Khách |
22/10/2024 - 08:30
|
| 90C-160.39 |
-
|
Hà Nam |
Xe Tải |
22/10/2024 - 08:30
|
| 71A-214.39 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
22/10/2024 - 08:30
|
| 37K-573.39 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
22/10/2024 - 08:30
|
| 36C-558.39 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
22/10/2024 - 08:30
|
| 88A-811.39 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
22/10/2024 - 08:30
|
| 98A-890.79 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
22/10/2024 - 08:30
|
| 29K-409.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
22/10/2024 - 08:30
|
| 72A-882.79 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
22/10/2024 - 08:30
|
| 30M-069.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/10/2024 - 08:30
|
| 19A-716.79 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
22/10/2024 - 08:30
|
| 81C-289.79 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
22/10/2024 - 08:30
|
| 20A-893.39 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
22/10/2024 - 08:30
|
| 70C-214.39 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Tải |
22/10/2024 - 08:30
|