Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
90C-160.39 | - | Hà Nam | Xe Tải | 22/10/2024 - 08:30 |
71A-214.39 | - | Bến Tre | Xe Con | 22/10/2024 - 08:30 |
37K-573.39 | - | Nghệ An | Xe Con | 22/10/2024 - 08:30 |
36C-558.39 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 22/10/2024 - 08:30 |
88A-811.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 22/10/2024 - 08:30 |
98A-890.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | 22/10/2024 - 08:30 |
29K-409.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | 22/10/2024 - 08:30 |
72A-882.79 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | 22/10/2024 - 08:30 |
30M-069.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 22/10/2024 - 08:30 |
19A-716.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | 22/10/2024 - 08:30 |
81C-289.79 | - | Gia Lai | Xe Tải | 22/10/2024 - 08:30 |
20A-893.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 22/10/2024 - 08:30 |
70C-214.39 | - | Tây Ninh | Xe Tải | 22/10/2024 - 08:30 |
95C-092.79 | - | Hậu Giang | Xe Tải | 22/10/2024 - 08:30 |
65C-274.39 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 22/10/2024 - 08:30 |
30M-212.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 22/10/2024 - 08:30 |
51E-349.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | 22/10/2024 - 08:30 |
15K-458.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | 22/10/2024 - 08:30 |
19C-276.39 | - | Phú Thọ | Xe Tải | 22/10/2024 - 08:30 |
36C-571.79 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 22/10/2024 - 08:30 |
60C-756.79 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 22/10/2024 - 08:30 |
30M-401.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 22/10/2024 - 08:30 |
47C-408.39 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 22/10/2024 - 08:30 |
77A-368.39 | - | Bình Định | Xe Con | 22/10/2024 - 08:30 |
81A-465.39 | - | Gia Lai | Xe Con | 22/10/2024 - 08:30 |
79B-047.39 | - | Khánh Hòa | Xe Khách | 22/10/2024 - 08:30 |
30M-136.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 22/10/2024 - 08:30 |
48C-116.79 | - | Đắk Nông | Xe Tải | 22/10/2024 - 08:30 |
67A-336.39 | - | An Giang | Xe Con | 22/10/2024 - 08:30 |
99A-882.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 22/10/2024 - 08:30 |