Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61K-525.26 | - | Bình Dương | Xe Con | 23/10/2024 - 08:30 |
29K-444.42 | - | Hà Nội | Xe Tải | 23/10/2024 - 08:30 |
11B-014.01 | - | Cao Bằng | Xe Khách | 23/10/2024 - 08:30 |
30M-105.10 | - | Hà Nội | Xe Con | 23/10/2024 - 08:30 |
22D-010.19 | - | Tuyên Quang | Xe tải van | 23/10/2024 - 08:30 |
30M-264.64 | - | Hà Nội | Xe Con | 23/10/2024 - 08:30 |
51L-962.96 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 23/10/2024 - 08:30 |
62A-474.77 | - | Long An | Xe Con | 22/10/2024 - 14:45 |
19A-745.74 | - | Phú Thọ | Xe Con | 22/10/2024 - 14:45 |
89B-028.28 | - | Hưng Yên | Xe Khách | 22/10/2024 - 14:45 |
51M-082.82 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 22/10/2024 - 14:45 |
47C-414.19 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 22/10/2024 - 14:45 |
43A-975.97 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 22/10/2024 - 14:45 |
98A-868.63 | - | Bắc Giang | Xe Con | 22/10/2024 - 14:45 |
19A-716.16 | - | Phú Thọ | Xe Con | 22/10/2024 - 14:45 |
43A-969.65 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 22/10/2024 - 14:45 |
51M-150.50 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 22/10/2024 - 14:45 |
14K-040.44 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 22/10/2024 - 14:45 |
48C-121.26 | - | Đắk Nông | Xe Tải | 22/10/2024 - 14:45 |
23A-171.71 | - | Hà Giang | Xe Con | 22/10/2024 - 14:45 |
30M-370.70 | - | Hà Nội | Xe Con | 22/10/2024 - 14:45 |
65C-252.56 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 22/10/2024 - 14:45 |
51B-714.71 | - | Hồ Chí Minh | Xe Khách | 22/10/2024 - 14:45 |
30M-137.13 | - | Hà Nội | Xe Con | 22/10/2024 - 14:45 |
15K-484.84 | - | Hải Phòng | Xe Con | 22/10/2024 - 14:45 |
69B-015.01 | - | Cà Mau | Xe Khách | 22/10/2024 - 14:45 |
83C-138.13 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | 22/10/2024 - 14:45 |
11D-011.01 | - | Cao Bằng | Xe tải van | 22/10/2024 - 14:45 |
38A-694.69 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 22/10/2024 - 14:45 |
29K-434.43 | - | Hà Nội | Xe Tải | 22/10/2024 - 14:45 |