Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
94A-111.57 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
34C-444.13 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:00
|
43A-947.77 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
23/10/2024 - 10:00
|
51M-183.33 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
23/10/2024 - 10:00
|
38A-693.33 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
23/10/2024 - 10:00
|
89A-555.02 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
23/10/2024 - 10:00
|
88A-811.19 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
23/10/2024 - 10:00
|
15K-462.22 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 10:00
|
43A-967.77 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
23/10/2024 - 10:00
|
99C-333.28 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
23/10/2024 - 10:00
|
60C-786.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
23/10/2024 - 10:00
|
19A-720.00 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
23/10/2024 - 10:00
|
14A-999.08 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
23/10/2024 - 10:00
|
90C-160.00 |
-
|
Hà Nam |
Xe Tải |
23/10/2024 - 10:00
|
14K-000.55 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
23/10/2024 - 10:00
|
15K-482.22 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 10:00
|
94A-111.08 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Con |
23/10/2024 - 10:00
|
51M-152.22 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
23/10/2024 - 10:00
|
60K-631.11 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
23/10/2024 - 10:00
|
51N-102.22 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
23/10/2024 - 10:00
|
49B-035.55 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Khách |
23/10/2024 - 10:00
|
26A-241.11 |
-
|
Sơn La |
Xe Con |
23/10/2024 - 10:00
|
51M-310.00 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
23/10/2024 - 10:00
|
20A-888.46 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
23/10/2024 - 10:00
|
93A-521.11 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
23/10/2024 - 10:00
|
14A-999.17 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
23/10/2024 - 10:00
|
36K-264.44 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
23/10/2024 - 10:00
|
15K-444.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 10:00
|
89C-347.77 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
23/10/2024 - 10:00
|
51L-943.33 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
23/10/2024 - 10:00
|